全球贸易商编码:NBDD3Y533079008
该公司海关数据更新至:2024-08-28
日本 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:998 条 相关采购商:72 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 72082500 72082600 72082719 72082799 72083700 72083800 72083990 72085100 72085200 72085300 72085490 72101290 72103012 72111413 72111913 72111919 72112320 72112390 72122010 72122020 72122090 72123012 72123013
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP BẮC NAM , CÔNG TY TNHH PHÚC VIÊN XUÂN , CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VJCO 更多
THANKS CORPORATION . 公司于2022-01-18收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。THANKS CORPORATION . 最早出现在日本海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其998条相关的海关进出口记录,其中 THANKS CORPORATION . 公司的采购商72家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 25 | 18 | 1 | 269 | 0 |
2022 | 出口 | 40 | 22 | 1 | 419 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 11 | 1 | 30 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 7 | 2 | 12 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 THANKS CORPORATION . 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 THANKS CORPORATION . 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
THANKS CORPORATION . 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-31 | 进口 | 72103012 | Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm,mạ bằng phương pháp điện phân,hàng loại 2, có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size:1.21-1.5mmx 860-1490mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100% | JAPAN | C***N | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 72083990 | Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3101, size:1.2-2.9mm x 860-1490mm x cuộn, mới 100% | JAPAN | C***N | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 72085200 | Thép tấm cán nóng, được cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, tc: JIS G3101, mác thép SS400. KT (4.8-10.0)mm x 600mm trở lên x 600mm trở lên, hàm lượng cacbon 0.045%.Hàng loai 2. Mới 100% | JAPAN | C***O | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 72085490 | Thép tấm cán nóng,được cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, tc: JIS G3101, mác thép SS400. KT (1.6-2.9)mm x 600mm trở lên x 600mm trở lên, hàm lượng cacbon 0.045%. Hàng loai 2. Mới 100% | JAPAN | C***O | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 72085300 | Thép tấm cán nóng,được cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, tc: JIS G3101, mác thép SS400. KT (3.0-4.7)mm x 600mm trở lên x 600mm trở lên, hàm lượng cacbon 0.045%. Hàng loai 2. Mới 100% | JAPAN | C***O | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 72083800 | HOT ROLLED STEEL, FLAT ROLLED, GRADE 2, COIL, NON-ALLOY, UNCOATED, CARBON CONTENT <0.6%, T/C: JIS G3101. THICKNESS (3.1-4.45) MM, WIDTH (840-1525) MM. 100% NEW | VIETNAM | P***. | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 72083990 | HOT ROLLED STEEL, FLAT ROLLED, GRADE 2, COIL, NON-ALLOY, UNCOATED, CARBON CONTENT <0.6%, T/C: JIS G3101. THICKNESS (2.2 - 2.7)MM, WIDTH 840 - 1525)MM. 100% NEW | VIETNAM | P***. | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 72083700 | HOT ROLLED STEEL, FLAT ROLLED, GRADE 2, COIL, NON-ALLOY, UNCOATED, CARBON CONTENT <0.6%, T/C: JIS G3101. THICKNESS (5.8 - 6.0)MM, WIDTH (840 - 1525)MM. 100% NEW | VIETNAM | P***. | 更多 |
2024-08-27 | 出口 | 72103019 | FLAT-ROLLED, NON-ALLOY STEEL, ELECTROLYTICALLY GALVANIZED, WIDTH 600MM OR MORE, CARBON CONTENT BELOW 0.6%, COIL FORM, NON-UNIFORM SPECIFICATIONS, COIL: (1.7-2.2)MM X (920-1,420)MM | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-08-27 | 出口 | 72103012 | FLAT-ROLLED, NON-ALLOY STEEL, ELECTROLYTICALLY GALVANIZED, WIDTH 600MM OR MORE, C CONTENT BELOW 0.6%, COIL FORM, NON-UNIFORM SPECIFICATIONS, COIL: (1.35-1.5)MM X (925-1,225)MM | VIETNAM | V***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台