THANKS CORPORATION .

THANKS CORPORATION . 公司于2022-01-18收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。THANKS CORPORATION . 最早出现在日本海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其998条相关的海关进出口记录,其中 THANKS CORPORATION . 公司的采购商72家,供应商4条。

THANKS CORPORATION . 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 25 18 1 269 0
2022 出口 40 22 1 419 0
2022 进口 4 11 1 30 0
2021 出口 2 7 2 12 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 THANKS CORPORATION . 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 THANKS CORPORATION . 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

THANKS CORPORATION . 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-08-31 进口 72103012 Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm,mạ bằng phương pháp điện phân,hàng loại 2, có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size:1.21-1.5mmx 860-1490mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100% JAPAN C***N 更多
2022-08-31 进口 72083990 Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3101, size:1.2-2.9mm x 860-1490mm x cuộn, mới 100% JAPAN C***N 更多
2022-08-29 进口 72085200 Thép tấm cán nóng, được cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, tc: JIS G3101, mác thép SS400. KT (4.8-10.0)mm x 600mm trở lên x 600mm trở lên, hàm lượng cacbon 0.045%.Hàng loai 2. Mới 100% JAPAN C***O 更多
2022-08-29 进口 72085490 Thép tấm cán nóng,được cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, tc: JIS G3101, mác thép SS400. KT (1.6-2.9)mm x 600mm trở lên x 600mm trở lên, hàm lượng cacbon 0.045%. Hàng loai 2. Mới 100% JAPAN C***O 更多
2022-08-29 进口 72085300 Thép tấm cán nóng,được cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, tc: JIS G3101, mác thép SS400. KT (3.0-4.7)mm x 600mm trở lên x 600mm trở lên, hàm lượng cacbon 0.045%. Hàng loai 2. Mới 100% JAPAN C***O 更多
2024-08-28 出口 72083800 HOT ROLLED STEEL, FLAT ROLLED, GRADE 2, COIL, NON-ALLOY, UNCOATED, CARBON CONTENT <0.6%, T/C: JIS G3101. THICKNESS (3.1-4.45) MM, WIDTH (840-1525) MM. 100% NEW VIETNAM P***. 更多
2024-08-28 出口 72083990 HOT ROLLED STEEL, FLAT ROLLED, GRADE 2, COIL, NON-ALLOY, UNCOATED, CARBON CONTENT <0.6%, T/C: JIS G3101. THICKNESS (2.2 - 2.7)MM, WIDTH 840 - 1525)MM. 100% NEW VIETNAM P***. 更多
2024-08-28 出口 72083700 HOT ROLLED STEEL, FLAT ROLLED, GRADE 2, COIL, NON-ALLOY, UNCOATED, CARBON CONTENT <0.6%, T/C: JIS G3101. THICKNESS (5.8 - 6.0)MM, WIDTH (840 - 1525)MM. 100% NEW VIETNAM P***. 更多
2024-08-27 出口 72103019 FLAT-ROLLED, NON-ALLOY STEEL, ELECTROLYTICALLY GALVANIZED, WIDTH 600MM OR MORE, CARBON CONTENT BELOW 0.6%, COIL FORM, NON-UNIFORM SPECIFICATIONS, COIL: (1.7-2.2)MM X (920-1,420)MM VIETNAM V***. 更多
2024-08-27 出口 72103012 FLAT-ROLLED, NON-ALLOY STEEL, ELECTROLYTICALLY GALVANIZED, WIDTH 600MM OR MORE, C CONTENT BELOW 0.6%, COIL FORM, NON-UNIFORM SPECIFICATIONS, COIL: (1.35-1.5)MM X (925-1,225)MM VIETNAM V***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询