全球贸易商编码:NBDD3Y530157921
该公司海关数据更新至:2024-09-30
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:890 条 相关采购商:54 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 73041900
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT METAL , CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂN TOÀN CHÂU , CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHÚ THÀNH 更多
SHANDONG DEZHENG STEEL CO.,LTD 公司于2022-04-13收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SHANDONG DEZHENG STEEL CO.,LTD 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其890条相关的海关进出口记录,其中 SHANDONG DEZHENG STEEL CO.,LTD 公司的采购商54家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 29 | 7 | 8 | 222 | 0 |
2022 | 出口 | 24 | 11 | 8 | 218 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 2 | 1 | 34 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SHANDONG DEZHENG STEEL CO.,LTD 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SHANDONG DEZHENG STEEL CO.,LTD 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SHANDONG DEZHENG STEEL CO.,LTD 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-24 | 进口 | 73043940 | Ống thép đúc không hợp kim, cán nóng,không hàn,không nối, không tráng phủ mạ,mặt cắt ngang là hình tròn, Grade: A106 GR.B,TC:ASTM, đường kính 140mm, dày6mm, dài 6m,hàm lượngC=0.20%, mới100% | CHINA | C***C | 更多 |
2022-08-24 | 进口 | 73043940 | Ống thép đúc không hợp kim, cán nóng,không hàn,không nối, không tráng phủ mạ,mặt cắt ngang là hình tròn, Grade: A106 GR.B,TC:ASTM, đường kính 273mm, dày10mm, dài 12m,hàm lượngC=0.23%, mới100% | CHINA | C***C | 更多 |
2022-08-24 | 进口 | 73043940 | Ống thép đúc không hợp kim, cán nóng,không hàn,không nối, không tráng phủ mạ,mặt cắt ngang là hình tròn, Grade: Q355B,TC:GB/T1591-2008, đường kính 168mm, dày12mm, dài 12m,hàm lượngC=0.18%, mới100% | CHINA | C***C | 更多 |
2022-08-24 | 进口 | 73043940 | Ống thép đúc không hợp kim, cán nóng,không hàn,không nối, không tráng phủ mạ,mặt cắt ngang là hình tròn, Grade: A106 GR.B,TC: ASTM, đường kính 114mm, dày6mm, dài 6m,hàm lượngC=0.21%, mới100% | CHINA | C***C | 更多 |
2022-08-24 | 进口 | 73043940 | Ống thép đúc không hợp kim, cán nóng,không hàn,không nối, không tráng phủ mạ,mặt cắt ngang là hình tròn, Grade: A106 GR.B,TC:ASTM, đường kính 76mm, dày4mm, dài 6m,hàm lượngC=0.21%, mới100% | CHINA | C***C | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73043990 | SEAMLESS STEEL PIPE USED IN MECHANICAL ENGINEERING, OD73MM*WT9.53MM*L6M, CARBON CONTENT:0.19%, 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73043990 | SEAMLESS STEEL PIPE USED IN MECHANICAL ENGINEERING, OD402MM*WT90MM*L6-12M, CARBON CONTENT:0.46% 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73043990 | SEAMLESS STEEL PIPE USED IN MECHANICAL ENGINEERING, OD245MM*WT60MM*L6-12M, CARBON CONTENT: 0.19%, 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73043990 | SEAMLESS STEEL PIPE USED IN MECHANICAL ENGINEERING, OD168MM*WT32MM*L6-12M, CARBON CONTENT: 0.19%. 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73043990 | SEAMLESS STEEL PIPE USED IN MECHANICAL ENGINEERING, OD89MM*WT10MM*L6-12M, CARBON CONTENT: 0.19%, 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台