全球贸易商编码:36VN201284489
该公司海关数据更新至:2022-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:53 条 相关采购商:5 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 73041900 73043140 73043190
相关贸易伙伴: SHANDONG XINGYUAN STEEL CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT METAL 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT METAL 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其53条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT METAL 公司的采购商5家,供应商1条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 3 | 2 | 1 | 23 | 0 |
| 2022 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 5 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT METAL 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT METAL 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT METAL 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-30 | 进口 | 73041900 | Thép ống đúc, rỗng, không hàn, không nối, có mặt cắt ngang hình tròn, dùng để dẫn dầu dẫn khí dân dụng, TC ASTM A106 GR.B/API 5L GR.B, kích thước OD232mm, dày 31mm, dài 10.5-10.8m. Hàng mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
| 2022-09-30 | 进口 | 73041900 | Thép ống đúc, rỗng, không hàn, không nối, có mặt cắt ngang hình tròn, dùng để dẫn dầu dẫn khí dân dụng, TC ASTM A106 GR.B/API 5L GR.B, kích thước OD194mm, dày 14mm, dài 11-11.5m. Hàng mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
| 2022-09-06 | 进口 | 73043140 | Thép ống đúc không hợp kim kéo nguội,rỗng,không hàn,không nối,có mặt cắt ngang hình tròn,dùng dẫn dầu dẫn khí dân dụng.TC ASTM A106 GR.B/API 5L GR.B,kích thước OD60.3mm,dày 3.91mm,dài 9m.Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
| 2022-09-06 | 进口 | 73043140 | Thép ống đúc không hợp kim kéo nguội,rỗng,không hàn,không nối,có mặt cắt ngang hình tròn,dùng dẫn dầu dẫn khí dân dụng.TC ASTM A106 GR.B/API 5L GR.B,kích thước OD51mm,dày3.50mm,dài 9m.Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
| 2022-09-06 | 进口 | 73043140 | Thép ống đúc không hợp kim kéo nguội,rỗng,không hàn,không nối,có mặt cắt ngang hình tròn,dùng dẫn dầu dẫn khí dân dụng.TC ASTM A106 GR.B/API 5L GR.B,kích thước OD76mm,dày 4.00mm,dài 9m.Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
| 2022-08-23 | 出口 | 73041900 | Thép ống đúc không hợp kim kéo nóng,rỗng,không hàn,không nối,có mặt cắt ngang hình tròn,dùng dẫn dầu dẫn khí dân dụng.TC ASTM A106 GR.B/API 5L GR.B,kích thước OD76mm,dày 4.0mm,dài 9m.Hàng mới 100%. | VIETNAM | S***. | 更多 |
| 2022-08-23 | 出口 | 73041900 | Thép ống đúc không hợp kim kéo nóng,rỗng,không hàn,không nối,có mặt cắt ngang hình tròn,dùng dẫn dầu dẫn khí dân dụng.TC ASTM A106 GR.B/API 5L GR.B,kích thước OD88.9mm,dày 5.5mm,dài 6m.Hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
| 2022-08-23 | 出口 | 73041900 | Thép ống đúc không hợp kim kéo nóng,rỗng,không hàn,không nối,có mặt cắt ngang hình tròn,dùng dẫn dầu dẫn khí dân dụng.TC ASTM A106 GR.B/API 5L GR.B,kích thước OD60.3mm,dày 3.91mm,dài 9m.Hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
| 2022-08-23 | 出口 | 73041900 | Thép ống đúc không hợp kim kéo nóng, rỗng,không hàn,không nối,có mặt cắt ngang hình tròn,dùng dẫn dầu dẫn khí dân dụng.TC ASTM A106 GR.B/API 5L GR.B,kích thước OD60.3mm,dày 3.91mm dài 6m.Hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
| 2022-08-15 | 出口 | 73041900 | Thép ống đúc không hợp kim kéo nóng,rỗng,không hàn,không nối,có mặt cắt ngang hình tròn,dùngdẫn dầu dẫn khí dân dụng.TC ASTM A106 GR.B/API 5L GR.B,kích thước OD168.3mm,dày 7.11mm,dài 6m.Hàng mới 100% | VIETNAM | S***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台