全球贸易商编码:NBDD3Y529869599
地址:10 Ngõ 1 Thúy Lĩnh, Lĩnh Nam, Hoàn Kiếm, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2023-08-20
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:134 条 相关采购商:1 家 相关供应商:15 家
相关产品HS编码: 96190019
相关贸易伙伴: PINGXIANG YIYI TRADE CO., LTD. , DONGGUAN YUYI TRADING CO., LTD. , DONGGUAN CITY SHUN GUANGHUA TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TM GLOBAL 公司于2022-04-13收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TM GLOBAL 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其134条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TM GLOBAL 公司的采购商1家,供应商15条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 3 | 1 | 10 | 0 |
2022 | 进口 | 15 | 3 | 1 | 124 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TM GLOBAL 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TM GLOBAL 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TM GLOBAL 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 96190019 | Bỉm trẻ em dạng quần,dùng 1 lần,làm từ bột giấy xơ và xơ sợi xenlulo và vải không dệt,sizeS,M,L,XL,XXL,XXXL (50cái / túi),hiệu:Shinrea,Beiyingshuang,I am tiny times, Datcon baby,Jearo,Love mom mới100% | CHINA | G***E | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 96190019 | Bỉm trẻ em dạng quần,dùng 1 lần,làm từ bột giấy xơ và xơ sợi xenlulo và vải không dệt,size L,XL,XXL,XXXL (50cái / túi),hiệu: Shinrea, beiyingshuang, I am tiny times, datcon baby mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 96190019 | Bỉm trẻ em dạng quần,dùng 1 lần,làm từ bột giấy xơ và xơ sợi xenlulo và vải không dệt,size L,XL,XXL,XXXL (50cái / túi),hiệu: Shinrea, beiyingshuang, I am tiny times, datcon baby mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 96190019 | Bỉm trẻ em dạng quần,dùng 1 lần,làm từ bột giấy xơ và xơ sợi xenlulo và vải không dệt,size L,XL,XXL,XXXL (50cái / túi),hiệu: TONY COCO mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 96190019 | Bỉm trẻ em dạng quần,dùng 1 lần,làm từ bột giấy xơ và xơ sợi xenlulo và vải không dệt,size L,XL,XXL,XXXL (50cái / túi),hiệu: seven color, quise, gon,xiao mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2023-08-20 | 出口 | 85141900 | RESISTIVE GLUE MELTING MACHINE (FIXED TYPE), USED IN DIAPER PRODUCTION, MODEL: G835-5-3M-BB-B-CC-P, CAPACITY: 9KW/230V, USED PRODUCT, MANUFACTURED 2016. #&SUN | CHINA | G***. | 更多 |
2023-08-20 | 出口 | 85141900 | RESISTIVE GLUE MELTING MACHINE (FIXED TYPE), USED IN DIAPER PRODUCTION, MODEL: G835-2/6-3M-BB-BB-CC-P, CAPACITY: 9KW/230V, USED GOODS, PRODUCED IN 2016. #&CN | CHINA | G***. | 更多 |
2023-08-20 | 出口 | 84798969 | DIAPER FLIPPING MACHINE (FIXED TYPE), USED IN DIAPER PRODUCTION, MODEL: SC-PPF-300, CAPACITY: 13KW/380V, USED PRODUCT, MANUFACTURED IN 2017. #&CN | CHINA | G***. | 更多 |
2023-08-20 | 出口 | 85141900 | RESISTIVE GLUE MELTING MACHINE (FIXED TYPE), USED IN DIAPER PRODUCTION, MODEL: G835-4-3M-BB-BBP, CAPACITY: 3KW/230V, USED PRODUCT, MANUFACTURED IN 2016. # &CN | CHINA | G***. | 更多 |
2023-08-20 | 出口 | 85141900 | RESISTIVE GLUE MELTING MACHINE (FIXED TYPE), USED IN DIAPER PRODUCTION, MODEL: G825-1/3-2M-BBP, CAPACITY: 6.1KW/230V, USED PRODUCT, MANUFACTURED IN 2017. #&CN | CHINA | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台