TIANLI STAINLESS STEEL PRODUCTS CO LIMITED

全球贸易商编码:NBDD3Y524624369

该公司海关数据更新至:2024-08-07

中国 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:325 条 相关采购商:12 家 相关供应商:1 家

相关产品HS编码: 72230000 73121090

相关贸易伙伴: CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN Á , THIEN A IMPORT-EXPORT JOINT STOCK CO. , THIEN A IMPORT - EXPORT JOINT STOCK COMPANY. 更多

TIANLI STAINLESS STEEL PRODUCTS CO LIMITED 公司于2022-03-06收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TIANLI STAINLESS STEEL PRODUCTS CO LIMITED 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其325条相关的海关进出口记录,其中 TIANLI STAINLESS STEEL PRODUCTS CO LIMITED 公司的采购商12家,供应商1条。

TIANLI STAINLESS STEEL PRODUCTS CO LIMITED 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 4 4 2 98 0
2022 出口 7 3 3 134 0
2022 进口 1 1 1 20 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TIANLI STAINLESS STEEL PRODUCTS CO LIMITED 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TIANLI STAINLESS STEEL PRODUCTS CO LIMITED 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

TIANLI STAINLESS STEEL PRODUCTS CO LIMITED 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-08-30 进口 73121099 Cáp thép không gỉ, 6x19+FC, 4.5mm x 1000m, xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) CHINA C***Á 更多
2022-08-30 进口 73121099 Cáp thép không gỉ, 6x7+FC, 1.8mm x 1000m, xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) CHINA C***Á 更多
2022-08-30 进口 73121099 Cáp thép không gỉ, 6x19+FC, 3.5mm x 1000m, xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) CHINA C***Á 更多
2022-08-30 进口 73121099 Cáp thép không gỉ, 6x7+FC, 2.5mm x 1000m, xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) CHINA C***Á 更多
2022-08-30 进口 73121099 Cáp thép không gỉ, 6x12+7FC, 4.5mm x 1000m, xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) CHINA C***Á 更多
2024-08-07 出口 73121099 STAINLESS STEEL CABLE, 6X12+7FC, 11MM 7X 1000M, FORWARD TWISTED, 100% NEW (NOT PRESTRESSED STEEL CABLE, NOT SUBJECT TO ARTICLE 7 PL2, CIRCULAR 12/2022/TT-BGTVT, NOT USED FOR TRANSPORT AND MARITIME VEHICLES) VIETNAM T***. 更多
2024-08-07 出口 73121099 STAINLESS STEEL CABLE, 6X12+7FC, 8.5MM 5X 1000M, FORWARD TWISTED, 100% NEW (NOT PRESTRESSED STEEL CABLE, NOT SUBJECT TO ARTICLE 7 PL2, CIRCULAR 12/2022/TT-BGTVT, NOT USED FOR TRANSPORT AND MARITIME VEHICLES) VIETNAM T***. 更多
2024-08-07 出口 73121099 STAINLESS STEEL CABLE, 6X19+FC, 7.5MM 5X1000M, FORWARD TWISTED, 100% NEW (NOT PRESTRESSED STEEL CABLE, NOT INCLUDED IN ITEM 7 PL2, TT 12/2022/TT-BGTVT, NOT USED FOR TRANSPORT AND MARITIME VEHICLES) VIETNAM T***. 更多
2024-08-07 出口 73121099 STAINLESS STEEL CABLE, 6X12+7FC, 4.5MM 100 X 1000M, FORWARD TWISTED, 100% NEW (NOT PRESTRESSED STEEL CABLE, NOT SUBJECT TO ARTICLE 7 PL2, CIRCULAR 12/2022/TT-BGTVT, NOT USED FOR TRANSPORT AND MARITIME VEHICLES) VIETNAM T***. 更多
2024-08-07 出口 73121099 STAINLESS STEEL CABLE, 6X19+FC, 2.8MM 20X1000M, FORWARD TWISTED, 100% NEW (NOT PRESTRESSED STEEL CABLE, NOT INCLUDED IN ITEM 7 PL2, TT 12/2022/TT-BGTVT, NOT USED FOR TRANSPORT AND MARITIME VEHICLES) VIETNAM T***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询