全球贸易商编码:NBDD3Y524624369
该公司海关数据更新至:2024-08-07
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:325 条 相关采购商:12 家 相关供应商:1 家
相关贸易伙伴: CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN Á , THIEN A IMPORT-EXPORT JOINT STOCK CO. , THIEN A IMPORT - EXPORT JOINT STOCK COMPANY. 更多
TIANLI STAINLESS STEEL PRODUCTS CO LIMITED 公司于2022-03-06收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TIANLI STAINLESS STEEL PRODUCTS CO LIMITED 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其325条相关的海关进出口记录,其中 TIANLI STAINLESS STEEL PRODUCTS CO LIMITED 公司的采购商12家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 4 | 2 | 98 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 3 | 3 | 134 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 20 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TIANLI STAINLESS STEEL PRODUCTS CO LIMITED 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TIANLI STAINLESS STEEL PRODUCTS CO LIMITED 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TIANLI STAINLESS STEEL PRODUCTS CO LIMITED 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-30 | 进口 | 73121099 | Cáp thép không gỉ, 6x19+FC, 4.5mm x 1000m, xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | CHINA | C***Á | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 73121099 | Cáp thép không gỉ, 6x7+FC, 1.8mm x 1000m, xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | CHINA | C***Á | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 73121099 | Cáp thép không gỉ, 6x19+FC, 3.5mm x 1000m, xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | CHINA | C***Á | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 73121099 | Cáp thép không gỉ, 6x7+FC, 2.5mm x 1000m, xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | CHINA | C***Á | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 73121099 | Cáp thép không gỉ, 6x12+7FC, 4.5mm x 1000m, xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | CHINA | C***Á | 更多 |
2024-08-07 | 出口 | 73121099 | STAINLESS STEEL CABLE, 6X12+7FC, 11MM 7X 1000M, FORWARD TWISTED, 100% NEW (NOT PRESTRESSED STEEL CABLE, NOT SUBJECT TO ARTICLE 7 PL2, CIRCULAR 12/2022/TT-BGTVT, NOT USED FOR TRANSPORT AND MARITIME VEHICLES) | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-08-07 | 出口 | 73121099 | STAINLESS STEEL CABLE, 6X12+7FC, 8.5MM 5X 1000M, FORWARD TWISTED, 100% NEW (NOT PRESTRESSED STEEL CABLE, NOT SUBJECT TO ARTICLE 7 PL2, CIRCULAR 12/2022/TT-BGTVT, NOT USED FOR TRANSPORT AND MARITIME VEHICLES) | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-08-07 | 出口 | 73121099 | STAINLESS STEEL CABLE, 6X19+FC, 7.5MM 5X1000M, FORWARD TWISTED, 100% NEW (NOT PRESTRESSED STEEL CABLE, NOT INCLUDED IN ITEM 7 PL2, TT 12/2022/TT-BGTVT, NOT USED FOR TRANSPORT AND MARITIME VEHICLES) | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-08-07 | 出口 | 73121099 | STAINLESS STEEL CABLE, 6X12+7FC, 4.5MM 100 X 1000M, FORWARD TWISTED, 100% NEW (NOT PRESTRESSED STEEL CABLE, NOT SUBJECT TO ARTICLE 7 PL2, CIRCULAR 12/2022/TT-BGTVT, NOT USED FOR TRANSPORT AND MARITIME VEHICLES) | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-08-07 | 出口 | 73121099 | STAINLESS STEEL CABLE, 6X19+FC, 2.8MM 20X1000M, FORWARD TWISTED, 100% NEW (NOT PRESTRESSED STEEL CABLE, NOT INCLUDED IN ITEM 7 PL2, TT 12/2022/TT-BGTVT, NOT USED FOR TRANSPORT AND MARITIME VEHICLES) | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台