SHENZHEN TENSAN LIMITED COMPANY 公司于2022-03-06收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SHENZHEN TENSAN LIMITED COMPANY 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1068条相关的海关进出口记录,其中 SHENZHEN TENSAN LIMITED COMPANY 公司的采购商15家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 6 | 113 | 3 | 353 | 0 |
2022 | 出口 | 10 | 114 | 2 | 583 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 5 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SHENZHEN TENSAN LIMITED COMPANY 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SHENZHEN TENSAN LIMITED COMPANY 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SHENZHEN TENSAN LIMITED COMPANY 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-08 | 进口 | 73269099 | Móc treo TC-M602-B chịu trọng lượng 0.6-2.0 kg chất liệu bằng thép dùng để treo và giữ thăng bằng cho máy bơm keo. Hàng mới 100%. | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-08 | 进口 | 73269099 | Thanh trượt đầu cắm bằng hợp kim sắt,kích thước:L48.00*19.05MM ,mới 100% | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-08 | 进口 | 73269099 | Móc treo TC-M602-B chịu trọng lượng 0.5-1.5 kg chất liệu bằng thép dùng để treo và giữ thăng bằng cho máy bơm keo. Hàng mới 100%. | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-08 | 进口 | 73269099 | Móc treo TC-M602-B chịu trọng lượng 1.5-3.0 kg chất liệu bằng thép dùng để treo và giữ thăng bằng cho máy bơm keo. Hàng mới 100%. | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-08 | 进口 | 73269099 | Thanh trượt của hộp dao đầu cắm 636D, chất liệu: thép,hàng mới 100% | CHINA | C***M | 更多 |
2024-08-09 | 出口 | 35069110 | 6000 KGS OF SILICONE POTTING PART A MODEL TS8800 TWOCOMPONENTS SILICONE POTTING TS8800 )-(PART OF LED LIGHT& DRIVER) | INDIA | K***S | 更多 |
2024-08-09 | 出口 | 35069110 | 6000 KGS OF SILICONE POTTING PART B MODEL TS8800 TWOCOMPONENTS SILICONE POTTING TS8800-(PART OF LED LIGHT& DRIVER) | INDIA | K***S | 更多 |
2024-06-19 | 出口 | 29319090 | COUPLING AGENT D1 (25KG/DRUM) INGREDIENTS: INGREDIENTS DICHLOROMETHYLTRIETHOXYSILANE(19369-03-0) 90%, ETHOXYSILANE(18165-31-6) 10%, USED TO PRODUCE SILICONE GLUE, 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-06-19 | 出口 | 29319090 | COUPLING AGENT D3 (5KG/BARREL) INGREDIENTS: INGREDIENTS DICHLOROMETHYLTRIETHOXYSILANE (19369-03-0) 90%, ETHOXYSILANE (18165-31-6) 10%, USED TO PRODUCE SILICONE GLUE, 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-06-19 | 出口 | 29319090 | COUPLING AGENT D2 (200KG/DRUM) INGREDIENTS: INGREDIENTS DICHLOROMETHYLTRIETHOXYSILANE (19369-03-0) 90%, ETHOXYSILANE (18165-31-6) 10%, USED TO PRODUCE SILICONE GLUE, 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台