全球贸易商编码:36VN108633865
地址:39 Đường Võ Cường, Võ Cường, Bắc Ninh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:615 条 相关采购商:28 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 27101944 28365090 34031990 35061000 35069100 35069900 38101000 38109000 38249999 39172919 39239090 39269099 40151900 40169390 61161090 74199999 80030010 80030090 82032000 82079000 84248950 84671900 84798939 85158090 85364191 85367090 85444294 90251919 90292090
相关贸易伙伴: SHENZHEN TENSAN LIMITED COMPANY , SHENZHEN TENSAN LIMITED CO. 更多
CÔNG TY TNHH THỰC NGHIỆP THIÊN SƠN VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THỰC NGHIỆP THIÊN SƠN VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其615条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THỰC NGHIỆP THIÊN SƠN VIỆT NAM 公司的采购商28家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 7 | 56 | 1 | 105 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 9 | 2 | 28 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 44 | 1 | 107 | 0 |
2021 | 出口 | 11 | 8 | 2 | 56 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 21 | 1 | 49 | 0 |
2020 | 出口 | 5 | 4 | 1 | 24 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 9 | 1 | 106 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THỰC NGHIỆP THIÊN SƠN VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THỰC NGHIỆP THIÊN SƠN VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THỰC NGHIỆP THIÊN SƠN VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-19 | 进口 | 84145949 | Quạt thổi Ion Bakon 5600, điện áp 220V, công suất: 25W (không có động cơ gắn liền) dùng phát ra ion khử tĩnh điện trong toàn bộ môi trường bao gồm hàng hóa sản xuất, cơ thể con người. Hàng mới 100% | CHINA | S***Y | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 84145999 | Quạt tản nhiệt (không có động cơ gắn liền) điện áp 12V, công suất 60W, dùng lắp vào thiết bị, máy công nghiệp làm mát động cơ. Hàng mới 100%. | CHINA | S***Y | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 85158090 | Máy hàn khò nhiệt, hiệu HUAKO, model: 705, công suất 750W, điện áp 220V, Hàng mới 100% | CHINA | S***Y | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 90172010 | Thước cuộn TAJIMA L16-35 5m, hàng mới 100% | CHINA | S***Y | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 82079000 | Mũi vít của tô vít điện, 4*40*1.6*00#,hàng mới 100% | CHINA | S***Y | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 35069190 | 1RW.FN.01303#&PREPARED YELLOW INDUSTRIAL GLUE 1603HFR, 3KG/CAN, INGREDIENTS: SYNTHETIC RUBBER, PHENOL RESIN, FLAMERETARDENT, TOLUENE, ACETONE, 1RW.FN.01303, GOODS (RAW MATERIALS) USED FOR PRODUCTION. 100% NEW | VIETNAM | F***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 35061000 | 8101000016#&PREPARED ADHESIVE TECHNOMELT PUR 4602 SY30MLECJ 130ML/PCS (1 PCS = 1 BOTTLE), INGREDIENTS: POLYURETHANE PREPOLYMER 90-100%, 4,4'- METHYLENEDIPHENYL DIISOCYANATE 1-5%, USED FOR MOISTURE-PROOF AND HEAT-RESISTANT | VIETNAM | V***) | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 35061000 | 8115000002#&SUPER X GOLD NO.777 WHITE SILICONE MODIFIED ADHESIVE 135ML/PCS (1 PCS = 1 BOTTLE), INGREDIENTS: SILICONE MODIFIED POLYMER 60-70%, CALCIUM CARBONATE 20-30%, USED FOR SEALING | VIETNAM | V***) | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 35061000 | 8001000015#&UV GLUE 190024 30ML/PCS, TP: ETHYL 2-CYANOACRYLATE 30-60%, N,N-DIMETHYLACRYLAMIDE 10-30%, TREATED FUMED SILICA 5-10%, DIPHENYL-2,4,6-TRIMETHYLBENZOYL PHOSPHINE OXIDE 0.1-1% | VIETNAM | V***) | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 35061000 | 95-080000-000#&UV GLUE TS3511A, USED FOR BONDING ELECTRONIC COMPONENTS, 50ML/PCS/50G, INGREDIENTS: URETHANE ACRYLATE PREPOLYMER 35-45%, ACRYLATE MONOMER 15-20%, PHOTOINITIATOR A 1-5%, PHOTOINITIATOR B 1-5%,AUXILIARY 0.5-1% | VIETNAM | V***) | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台