全球贸易商编码:NBDD2Y323604442
地址:10°49'02.1"N 106°55'30, Đường số 7, Tam An, Long Thành, Đồng Nai, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:5353 条 相关采购商:30 家 相关供应商:28 家
相关产品HS编码: 39199099 63059010 68041000 69039000 72283010 73043140 73044100 73071900 73181690 73269099 74199999 76012000 76082000 76101090 76169990 79012000 79070099 82023900 82055900 82071900 82074000 82075000 82076000 82078000 82081000 83021000 84099976 84131910 84133090 84249023 84509010 84541000 84543000 84549000 84592910 84601200 84602300 84661090 84662090 84795000 84804100 84812090 84831090 84832090 84833090 84835000 84836000 84839019 84839099 85044090 85059000 85087010 85144000 85149020 85149090 85169029 85299094 85332900 85365069 85371099 85389019 85441900 90179090 90311010 90318090 90319019
相关贸易伙伴: THAI DAERIM PRECISION LTD. , DAE RIM PRECISION CO., LTD. , DAYE SPECIAL STEEL CO., LTD. 更多
DAERIM PRECISION VINA 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。DAERIM PRECISION VINA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其5353条相关的海关进出口记录,其中 DAERIM PRECISION VINA 公司的采购商30家,供应商28条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 19 | 17 | 9 | 1332 | 0 |
2022 | 出口 | 15 | 24 | 7 | 1533 | 0 |
2022 | 进口 | 24 | 54 | 4 | 445 | 0 |
2021 | 出口 | 10 | 17 | 3 | 442 | 0 |
2021 | 进口 | 16 | 36 | 4 | 223 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 DAERIM PRECISION VINA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 DAERIM PRECISION VINA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
DAERIM PRECISION VINA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 84831090 | Cốt trục truyền động, dùng để sx bộ truyền động của máy giặt- FLANGE SHAFT 6100A TAP ASSY (CKD) - Hàng mới 100%,Tái nhập dòng 02 tk xuất 304456921550/B11 (06/01/2022) | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 84833090 | Vỏ bọc ổ bi, dùng để sx bộ truyền động của máy giặt - BUSH BEARING HOUSING (M) 81.5 (CKD) - Hàng mới 100%,Tái nhập dòng 01 tk xuất 304456921550/B11 (06/01/2022) | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-09-08 | 进口 | 73043140 | Ống thép tròn trơn không hợp kim gia công nguội, không nối, dùng sản xuất vành ổ bi (đường kính ngoài 98.5mm và hàm lượng carbon dưới 0,45%)/SEAMLESS STEEL PIPE 98,5*78,5*27mm.Hàng mới 100% | CHINA | Y***D | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 82081000 | Mũi dao tiện dùng cho máy tiện kim loại/ LATHE INSERT YBG202/DNMG150404-EF, tk đã kiểm hóa: 104853523242/A12, ngày 19/07/2022 - Hàng mới 100% | KOREA | S***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 82081000 | Mũi dao tiện dùng cho máy tiện kim loại/ LATHE INSERT YB6315/DNMG150408ZMA, tk đã kiểm hóa: 104853523242/A12, ngày 19/07/2022 - Hàng mới 100% | KOREA | S***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 83021000 | HINGES FOR WASHING MACHINE DOORS / HINGE DOOR 7500K, DC61-04152A. 100% NEW PRODUCT#&VN | MEXICO | S***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 83021000 | HINGES FOR WASHING MACHINE DOORS - H/D 950G SEMI D (CKD) - 100% NEW#&VN | KOREA | D***. | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 39239090 | PLASTIC SHELL, TUBE SHAPE, USED TO CONTAIN WASHING MACHINE SHAFT, FOR STORAGE DURING TRANSPORTATION / CAP, TEMPORARY EXPORT PACKAGING OF ITEM ITEM 1, TKX: 306759375810/B11 (SEPTEMBER 23, 2024), 100% NEW PRODUCT #&VN | KOREA | D***. | 更多 |
2024-09-21 | 出口 | 85087010 | ALUMINUM HOLDER FOR VACUUM CLEANER - HOLDER ETC G1 DIE CASTING PART - SEMI PRODUCT. 100% NEW PRODUCT#&VN | KOREA | D***. | 更多 |
2024-09-21 | 出口 | 83021000 | HINGES FOR WASHING MACHINE DOORS - H/D DV 800G SEMI D (CKD) - 100% NEW#&VN | KOREA | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台