全球贸易商编码:NBDD2Y323597109
地址:Đường 24&17, Khu Chế Xuất, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2023-11-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:382 条 相关采购商:4 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 39173299 39269099 40170020 48081000 48191000 48192000 48211090 48239099 49119990 70200090 73089099 73121010 73181510 73181590 73182200 73182400 73202019 73269099 74199190 76169990 79070099 82055900 82073000 83011000 83014090 83015000 83016000 83030000 84145199 84145991 84148049 84149091 84193919 84211990 84224000 84271000 84283390 84433990 84561100 84592910 84601900 84624910 84659410 84659960 84669400 84672900 84681000 84713020 84714990 84717099 84798939 84804900 84807990 85044090 85176249 85182190 85258039 85258059 85287292 85369039 85444299 90173000 90241020 90318090 94032090
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH LEXALL HARDWARE (VN) , SINOX LOCK (KUNSHAN) CO., LTD. , CÔNG TY CỔ PHẦN CX TECHNOLOGY (VN) 更多
LEXALL HARDWARE (VN) 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。LEXALL HARDWARE (VN) 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其382条相关的海关进出口记录,其中 LEXALL HARDWARE (VN) 公司的采购商4家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 33 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 2 | 2 | 53 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 13 | 3 | 84 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 6 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 61 | 3 | 205 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 LEXALL HARDWARE (VN) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 LEXALL HARDWARE (VN) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
LEXALL HARDWARE (VN) 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-19 | 进口 | 79070099 | NẮP KHÓA LOCK PARTS (HÀNG MẪU), HSX: MASTER LOCKS, MÃ: KB2003/KB2004, CHẤT LIỆU: KẼM, QUI CÁCH: 35.2X48.85MM, LINH KIỆN CỦA HỘP AN TOÀN CÓ KHÓA BẰNG KIM LOẠI, HÀNG MỚI 100% | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
2022-07-19 | 进口 | 83013000 | HỘP AN TOÀN CÓ KHÓA BẰNG KIM LOẠI THÁO RỜI - COMBINATION COMPONENTS (HÀNG MẪU), HSX: MASTER LOCKS, MÃ: KB2003/KB2004, , LINH KIỆN CỦA HỘP AN TOÀN CÓ KHÓA BẰNG KIM LOẠI, HÀNG MỚI 100% | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
2022-07-19 | 进口 | 73121010 | SỢI CÁP CABLES (HÀNG MẪU), HSX: MASTER LOCKS, MÃ: KB2003/KB2004, QUY CÁCH: DÀI 290MM, PHỤ TÙNG CỦA Ổ KHÓA, HÀNG MỚI 100% | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
2022-07-19 | 进口 | 83013000 | HỘP AN TOÀN CÓ KHÓA BẰNG KIM LOẠI - LOCK BOX (HÀNG MẪU), HSX: MASTER LOCKS, MÃ: KB2003/KB2004, CHẤT LIỆU: HỢP KIM KẼM, QUI CÁCH: 77MM X 137.02MM, LINH KIỆN CỦA HỘP AN TOÀN CÓ KHÓA BẰNG KIM LOẠI, HÀNG | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
2022-07-11 | 进口 | 79070099 | Ruột khóa bằng kẽm PL-553 4130002042. Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2023-11-28 | 出口 | 83011000 | 0PL0375007 647D#&METAL PADLOCK 0PL0375007 647D (NUMBER OPENING TYPE). 100% NEW PRODUCT#&VN | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2023-11-28 | 出口 | 83011000 | 0PL0375007 647D#&METAL PADLOCK 0PL0375007 647D (NUMBER OPENING TYPE). 100% NEW PRODUCT#&VN | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2023-11-16 | 出口 | 83011000 | 0PL0375007 647D#&METAL PADLOCK 0PL0375007 647D (NUMBER OPENING TYPE). 100% NEW PRODUCT#&VN | UNITED STATES | L***D | 更多 |
2023-11-16 | 出口 | 83011000 | 0PL0375007 647D#&METAL PADLOCK 0PL0375007 647D (NUMBER OPENING TYPE). 100% NEW PRODUCT#&VN | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2023-11-14 | 出口 | 83030000 | P64097 5422DHC#&METAL LOCKING SAFETY BOX P64097(5422DHC). 100% NEW PRODUCT#&VN | UNITED STATES | L***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台