全球贸易商编码:36VN316050871
地址:Đường 24&17, Khu Chế Xuất, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-16
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:529 条 相关采购商:5 家 相关供应商:32 家
相关产品HS编码: 39173292 39173299 39269099 40170020 44219999 48081000 48114990 48191000 48211090 48239099 49119990 70200090 73181510 73182200 73182400 73202019 73269099 79070099 82055900 82073000 83015000 83016000 84271000 84283390 84433990 84561100 84592910 84601900 84624910 84659410 84659960 84669400 84672900 84681000 84713090 84714190 84717099 84798939 84804900 84807990 85044090 85176229 85182190 85258039 85258059 85285910 85369039 90173000 90241020 90318090 94032090 96121090
相关贸易伙伴: CONG TY TNHH GIAY TRUONG THANH , CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT IN ẤN YONG MEI , CÔNG TY TNHH BAO BÌ MINH PHƯƠNG 更多
CÔNG TY TNHH LEXALL HARDWARE (VN) 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH LEXALL HARDWARE (VN) 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其529条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH LEXALL HARDWARE (VN) 公司的采购商5家,供应商32条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 3 | 5 | 2 | 10 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 7 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 59 | 2 | 190 | 0 |
2021 | 进口 | 31 | 32 | 3 | 216 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 29 | 2 | 106 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH LEXALL HARDWARE (VN) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH LEXALL HARDWARE (VN) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH LEXALL HARDWARE (VN) 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-30 | 进口 | 83015000 | Móc khóa bằng thép PL-553 4030002033 . Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 39269099 | Bánh lăn khóa số bằng nhựa PL-311 (dùng để mở và thay đổi mật mã khóa số). Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-08-05 | 进口 | 83015000 | Móc cài ổ khóa bằng thép SHACKLE 3PL0994002 PL-994. Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-08-05 | 进口 | 83015000 | Móc cài ổ khóa bằng thép SHACKLE 4030002022 PL-375. Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-08-05 | 进口 | 39269099 | Khay nhựa màu đen 6AR0002056 dùng để đựng ổ khóa. Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-16 | 出口 | 83030000 | P64097 5422DHC#&Hộp an toàn có khóa bằng kim loại P64097(5422DHC). Hàng mới 100%#&VN | HONG KONG (CHINA) | L***D | 更多 |
2022-09-05 | 出口 | 83030000 | P64097 5422DHC#&Hộp an toàn có khóa bằng kim loại P64097(5422DHC). Hàng mới 100%#&VN | HONG KONG (CHINA) | L***D | 更多 |
2022-09-05 | 出口 | 83030000 | P64218 5422D#&Hộp an toàn có khóa bằng kim loại P64218(5422D). Hàng mới 100%#&VN | HONG KONG (CHINA) | L***D | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 73182200 | Vòng đệm bằng thép PL0321 4WR0000017. Hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 73202090 | Lò xo cuộn bằng thép của nút nhấn thay đổi số ổ khóa , 0.35*5.8*14mm. Hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台