全球贸易商编码:NBDD2Y323590009
地址:St. Luke's Hillcrest Plaza, 755 Memorial Pkwy, Phillipsburg, NJ 08865
该公司海关数据更新至:2024-09-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:763 条 相关采购商:21 家 相关供应商:38 家
相关产品HS编码: 27101943 39201090 39232990 39269099 44091000 44152000 48191000 48229090 48239099 59119090 68151099 73269099 74031100 74081110 74081900 74082100 79011100 82072000 82076000 84145949 84195092 84238219 84289090 84615020 85044040 85371019 85371099
相关贸易伙伴: NABER & WISSMANN GMBH , BEIJING HOLLAND CO., LTD. , GLENCORE INTERNATIONAL AG 更多
ACASIA 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ACASIA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其763条相关的海关进出口记录,其中 ACASIA 公司的采购商21家,供应商38条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 10 | 4 | 6 | 152 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 3 | 6 | 193 | 0 |
2022 | 进口 | 29 | 35 | 9 | 120 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 2 | 4 | 58 | 0 |
2021 | 进口 | 21 | 15 | 4 | 49 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ACASIA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ACASIA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ACASIA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-21 | 进口 | 74031100 | A01010001#&Đồng tinh luyện cực âm - Copper Cathodes, dạng tấm, kích thước 1020 x 1040 x 4 mm, hàng mới 100% | PHILIPPINES | G***G | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 27101943 | A05090001#&UNOPOL U 570 - Chế phẩm dầu bôi trơn, hàm lượng dầu mỏ >70% (180kg/thùng=200lít/phuy). Hàng đã được đóng thuế Bảo vệ môi trường theo tờ khai nhập số:104499608140/A11. Hàng mới 100% | GERMANY | C***G | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 90251919 | A23150002#&Nhiệt kế, hoạt động bằng điện dùng để đo nhiệt độ lò nung, loại WRP-131 0-1600C, KT : phi 30 X1150mm , hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 79011100 | A01020001#&Kẽm chưa gia công, không hợp kim, dạng thỏi, hàm lượng kẽm 99.995% - Zinc Ingot, hàng mới 100% | JAPAN | G***G | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 90314990 | A20CS0002#&Bộ phận cố định dây đồng lắp trong máy đo đường kính dây đồng bằng nguyên lý quang học laser ( bộ phận chuyên dùng của máy), vật liệu bằng thép,Model:WSR-S. Mới 100% | FRANCE | C***S | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 74082100 | AHBA370125F-24047#&COPPER-ZINC ALLOY (BRASS) WIRE 63/37 1.25MM#&VN | VIETNAM | C***A | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 74082100 | AHBA400125F-24039#&COPPER-ZINC ALLOY (BRASS) WIRE 60/40 1.25MM#&VN | VIETNAM | C***A | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 74082100 | AWBA200100F-24002#&COPPER-ZINC ALLOY (BRASS) WIRE 80/20 1.00MM#&VN | INDIA | D***L | 更多 |
2024-10-22 | 出口 | 74082100 | AHBA370125F-24046#&COPPER-ZINC ALLOY (BRASS) WIRE 63/37 1.25MM#&VN | VIETNAM | C***A | 更多 |
2024-10-22 | 出口 | 74082100 | AHBA400125F-24038#&COPPER-ZINC ALLOY (BRASS) WIRE 60/40 1.25MM#&VN | VIETNAM | C***A | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台