全球贸易商编码:36VN3600493401
地址:5 Đ. 17A, KCN BIÊN, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-21
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2233 条 相关采购商:45 家 相关供应商:30 家
相关产品HS编码: 25041000 27101990 38160010 38160090 39012000 39013000 39231090 39234010 39269099 40103900 40169390 56022900 68114029 68114090 68141000 68149000 69022000 69029000 69031000 69091100 72199000 73063099 73102199 73269099 74101100 74122099 74199991 74199999 82057000 82072000 82079000 84224000 84549000 84609010 84633010 84794010 84798939 84799030 84818085 84818099 84834090 84835000 85015119 85015229 85045093 85362099 85364990 85371019 85439090 87168090 90029090 90251919 90318090
相关贸易伙伴: CTY TNHH QUỐC TẾ DAIWA LANCE , FIRST PHILEC INC. , GUANGZHOU HAOQI TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ ĐIỆN LIOA ĐỒNG NAI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ ĐIỆN LIOA ĐỒNG NAI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2233条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ ĐIỆN LIOA ĐỒNG NAI 公司的采购商45家,供应商30条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 26 | 9 | 13 | 371 | 0 |
2022 | 出口 | 26 | 9 | 10 | 665 | 0 |
2022 | 进口 | 12 | 25 | 6 | 113 | 0 |
2021 | 出口 | 15 | 9 | 7 | 528 | 0 |
2021 | 进口 | 17 | 21 | 4 | 155 | 0 |
2020 | 进口 | 12 | 27 | 1 | 189 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ ĐIỆN LIOA ĐỒNG NAI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ ĐIỆN LIOA ĐỒNG NAI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ ĐIỆN LIOA ĐỒNG NAI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 90318010 | Máy kiểm tra độ bền kéo giãn dây cáp đồng model: XHET2000, điện áp AC220V, 50-60Hz, mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 90318010 | Máy kiểm tra hiệu suất điện áp đánh thủng bề mặt dây cáp điện model: XHC3000 dùng điện 220V, 50-60Hz, mới 100% | CHINA | J***. | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 39012000 | Hạt nhựa nguyên sinh Polyetylen XLPE type: 8205 (polyethylene 96,5%) dùng sản xuất cáp điện 35KV, mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 39013000 | Hạt nhựa Copolyme etylen-vinyl axetat 67% (Bonded), mã PYJD-35 dùng sản xuất lớp lót trong cáp điện 35KV, mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 39013000 | Hạt nhựa Copolyme etylen-vinyl axetat 63% (strippable), mã PYJBJ-35 dùng sản xuất lớp vỏ ngoài cáp điện 35KV, mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2024-09-21 | 出口 | 85441140 | ENAMELED ELECTROMAGNETIC WIRE DIAMETER 1.50MM - HEAT RESISTANT 220 DEGREES C, CODE CU EI/AIW 1.50, 100% NEW#&VN | PHILIPPINES | F***. | 更多 |
2024-09-21 | 出口 | 85441140 | ENAMELED ELECTROMAGNETIC WIRE DIAMETER 1.90MM - HEAT RESISTANT 220 DEGREES C, CODE CU EI/AIW 1.90, 100% NEW#&VN | PHILIPPINES | F***. | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 74130091 | COMPRESSED STRANDED BARE COPPER WIRE SIZE 250MM2, CODE C250R2C. 100% NEW#&VN | PHILIPPINES | P***. | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 74130091 | COMPRESSED STRANDED BARE COPPER WIRE SIZE 150MM2, CODE C150R2C. 100% NEW#&VN | PHILIPPINES | P***. | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 74130091 | COMPRESSED STRANDED BARE COPPER WIRE SIZE 200MM2, CODE C200R2C. 100% NEW#&VN | PHILIPPINES | P***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台