CÔNG TY TNHH WING KWONG INDUSTRIAL VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH WING KWONG INDUSTRIAL VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH WING KWONG INDUSTRIAL VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2485条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH WING KWONG INDUSTRIAL VIỆT NAM 公司的采购商15家,供应商11条。

CÔNG TY TNHH WING KWONG INDUSTRIAL VIỆT NAM 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 3 4 1 461 0
2022 出口 9 8 2 530 0
2022 进口 3 9 3 59 0
2021 出口 10 2 3 519 0
2021 进口 6 14 3 100 0
2020 进口 5 22 4 383 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH WING KWONG INDUSTRIAL VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH WING KWONG INDUSTRIAL VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH WING KWONG INDUSTRIAL VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2024-08-08 进口 76082000 SPDH02#&ALUMINUM ALLOY PROFILE, CODE RG-AE024, SIZE 4M, 100% NEW #&VN VIETNAM V***. 更多
2022-09-27 进口 76069100 152NL00301#&Nhôm không hợp kim dạng lá cuộn (kích thước: 77.8*0.5mm, dùng để sản xuất tấm tản nhiệt. Hàng mới 100% CHINA W***. 更多
2022-09-27 进口 76042910 152NT04001#&Thanh nhôm hợp kim định hình kích thước 3920*15*26mm dùng để sản xuất tấm nhôm tản nhiệt,hàng mới 100% CHINA W***. 更多
2022-09-27 进口 76169990 Cánh tản nhiệt bằng nhôm GAL100613-0001, kích thước 120*25.4*12mm, dùng để sản xuất tấm tản nhiệt. Hàng mới 100% CHINA W***. 更多
2022-09-27 进口 76169990 Cánh tản nhiệt bằng nhôm GALBN6200-273B , kích thước 40*4.5*40mm, dùng để sản xuất tấm tản nhiệt. Hàng mới 100% CHINA W***. 更多
2024-09-30 出口 74198090 PH63X6#&HEAT SINK (COPPER COMPONENT OF ELECTRIC VEHICLE CHARGING STATION MODULE) SAP CODE:Y2631600930-RA1, SIZE: 4*6*2 MM, 100% NEW VIETNAM P***D 更多
2024-09-06 出口 73269099 AV-089#&IRON ASSEMBLY DETAILS (FULLY FORMED) (FOR AUDIO-VISUAL EQUIPMENT PRODUCTION) (HEAT SINK, DIM (52.34X51.25X3.1) MM). 100% NEW @VMC1A519 VIETNAM A***. 更多
2024-09-06 出口 73269099 AV-089#&IRON ASSEMBLY DETAILS (FULLY FORMED) (FOR AUDIO-VISUAL EQUIPMENT PRODUCTION) (HEAT SINK, DIM (57.34X51.75X2) MM). 100% NEW @VMC1A518 VIETNAM A***. 更多
2024-09-06 出口 73269099 AV-089#&IRON ASSEMBLY DETAILS (FULLY FORMED) (FOR AUDIO-VISUAL EQUIPMENT PRODUCTION) (HEAT SINK, DIM (100X120.5X14.5) MM). 100% NEW @VMD1A997 VIETNAM A***. 更多
2024-09-06 出口 73269099 AV-089#&IRON ASSEMBLY DETAILS (FULLY FORMED) (FOR AUDIO-VISUAL EQUIPMENT PRODUCTION) (HEAT SINK, DIM (99.5X119.5X25.5) MM). 100% NEW @VMD1A998 VIETNAM A***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询