全球贸易商编码:36VN0700805296
地址:MW88+RX4, Unnamed Road, Duy Minh, Duy Tiên, Hà Nam, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:10476 条 相关采购商:35 家 相关供应商:18 家
相关产品HS编码: 39232990 48191000 72171039 72179090 72230090 72299099 73269099 84629950 84799030
相关贸易伙伴: CONG TY TNHH THEP KOS VIET NAM , CÔNG TY TNHH BAO BÌ YFY HÀ NAM , CÔNG TY TNHH SI YUAN TECH 更多
KENT WARM VN 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。KENT WARM VN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其10476条相关的海关进出口记录,其中 KENT WARM VN 公司的采购商35家,供应商18条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 21 | 3 | 3 | 2768 | 0 |
2022 | 出口 | 18 | 4 | 3 | 2219 | 0 |
2022 | 进口 | 11 | 10 | 5 | 52 | 0 |
2021 | 出口 | 19 | 2 | 4 | 1980 | 0 |
2021 | 进口 | 10 | 11 | 3 | 101 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 KENT WARM VN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 KENT WARM VN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
KENT WARM VN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-19 | 进口 | 72230090 | Thép không gỉ dạng dây (đường kính dây 0.8 mm). Hàng mới 100% | CHINA | Q***U | 更多 |
2022-07-11 | 进口 | 72230090 | KW01#&Thép không gỉ dạng dây (đường kính dây 1.4 mm). Dùng để sản xuất lò xo. Hàng mới 100% | KOREA | K***. | 更多 |
2022-07-11 | 进口 | 72230090 | KW01#&Thép không gỉ dạng dây (đường kính dây 0.8 mm). Dùng để sản xuất lò xo. Hàng mới 100% | KOREA | K***. | 更多 |
2022-07-11 | 进口 | 72230090 | KW01#&Thép không gỉ dạng dây (đường kính dây 1.0 mm). Dùng để sản xuất lò xo. Hàng mới 100% | KOREA | K***. | 更多 |
2022-07-11 | 进口 | 72230090 | KW01#&Thép không gỉ dạng dây (đường kính dây 1.2 mm). Dùng để sản xuất lò xo. Hàng mới 100% | KOREA | K***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73202090 | KW-86330#&LÒ XO 809E 86330 BẰNG THÉP (LÒ XO CUỘN), DÙNG CHO MÁY IN.HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73202090 | KW-41221#&LÒ XO 899E 41221 BẰNG THÉP (LÒ XO CUỘN). DÙNG CHO MÁY IN.HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73202090 | KW-37332#&LÒ XO 809E 37332 BẰNG THÉP (LÒ XO CUỘN), DÙNG CHO MÁY IN.HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73202090 | KW-32632#&LÒ XO 899E 32632 BẰNG THÉP (LÒ XO CUỘN). DÙNG CHO MÁY IN.HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73202090 | KW-98140#&LÒ XO 809E 98140 BẰNG THÉP (LÒ XO CUỘN), DÙNG CHO MÁY IN.HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台