全球贸易商编码:36VN5701914709
该公司海关数据更新至:2023-09-18
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:8274 条 相关采购商:1 家 相关供应商:15 家
相关产品HS编码: 32141000 35061000 38244000 39172929 39235000 39269059 39269099 40091290 40092190 40092290 40093199 40093290 40094190 40094290 40101200 40103500 40169390 40169959 40169999 44119200 59119010 68129200 70199090 72230090 73063099 73072190 73072210 73072910 73079190 73079210 73079290 73079910 73079990 73084090 73089099 73090099 73102999 73110092 73121010 73121099 73151199 73151290 73158200 73158990 73159090 73181510 73181590 73181610 73181690 73181990 73182100 73182200 73182400 73182990 73201090 73202019 73202090 73209090 73251090 73259990 73269099 74152100 74153900 82041200 82055900 82060000 82071900 82075000 82089000 83022010 83024999 83025000 83052020 83052090 83099099 84099113 84099117 84099913 84099914 84099917 84099919 84099977 84122100 84122900 84123100 84133090 84134000 84135090 84137011
相关贸易伙伴: GUANGXI YUNQUN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD , PINGXIANG YUERONG TRADE CO., LTD. , DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ HỢP TÁC QUỐC TẾ CNC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ HỢP TÁC QUỐC TẾ CNC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其8274条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ HỢP TÁC QUỐC TẾ CNC 公司的采购商1家,供应商15条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 进口 | 9 | 81 | 1 | 1021 | 0 |
2021 | 进口 | 9 | 134 | 1 | 2768 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 166 | 2 | 4484 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ HỢP TÁC QUỐC TẾ CNC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ HỢP TÁC QUỐC TẾ CNC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ HỢP TÁC QUỐC TẾ CNC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-23 | 进口 | 94054020 | Đèn pha Led chiếu sáng, phòng nổ dùng cho tàu điện ắc quy, ký hiệu DGY18/36L(A), công suất 18W, điện áp 100-265V DC, hiệu JDFB, mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 40094190 | Ống cao áp DN10-4SP-53Mpa, bằng cao su lưu hóa mềm, đã được gia cố với vật liệu dệt +4 lớp bố thép, không kèm phụ kiện ghép nối, đường kính 10mm, P=53Mpa,50m/cuộn, hiệu Hongtong, mới 100%. | CHINA | D***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 40103900 | Dây curoa bằng cao su lưu hóa, mặt cắt hình chữ nhật, bản rộng 25mm, chu vi ngoài 5080mm, (1 bộ gồm 8 dây), dùng cho máy nghiền đá PLM800, kí hiệu 25J, hiệu Zhangjiakou, mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 40170020 | Phớt chặn dầu bằng cao su cứng, kích thước (190x220x15)mm, dùng cho máy nghiền đá PLM800, hiệu Zhangjiakou, mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 32141000 | Chất gắn kết 2 thành phần (Keo dán) dạng thỏi, dùng để dán lỗ khoan than trong hầm lò, kí hiệu CK2335, phi 23mm, dài 350mm, nặng 0.3kg/cái, thời gian đông kết 8-25s, hiệu Hebei, mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2023-09-18 | 出口 | 73084090 | TWO-WAY HYDRAULIC SUPPORT COLUMN MADE OF ALLOY STEEL, USED IN MINES, SYMBOL DH22-400/110S, MAXIMUM LENGTH 2240MM, MINIMUM LENGTH 1480MM, PISTON DIAMETER 110MM, BRAND QUZHOU, 100% NEW#&VN | CHINA | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台