CÔNG TY TNHH THÉP TUẤN NGỌC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THÉP TUẤN NGỌC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其187条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THÉP TUẤN NGỌC 公司的采购商4家,供应商12条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 4 | 7 | 1 | 18 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 3 | 1 | 5 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 10 | 4 | 19 | 0 |
2020 | 进口 | 8 | 4 | 3 | 145 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THÉP TUẤN NGỌC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THÉP TUẤN NGỌC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THÉP TUẤN NGỌC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 72083990 | Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, hàng loại 1. KT: dày 1.18mm x rộng 1219mm x cuộn. Mới 100%, TC JIS G3131 SPHC | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72083800 | Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, cán nóng, hàng loại 2. KT: dày 3.0 - 4.67mm X 995 - 1267mm x cuộn. Mới 100%, sx theo tiêu chuẩn JIS G3101 SS400 | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72083700 | Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, cán nóng, hàng loại 2. KT: dày 4.8 - 6.5mm x 1031 - 1500mm x cuộn. Mới 100%, sx theo tiêu chuẩn JIS G3101 SS400 | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72083990 | Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, cán nóng, hàng loại 2. KT: dày 1.0 - 2.99mm x rộng 932 - 1517mm x cuộn. Mới 100%, sx theo tiêu chuẩn JIS G3101 SS400 | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72083990 | Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, hàng loại 1. KT: dày 1.48mm x rộng 1250mm x cuộn. Mới 100%, TC JIS G3131 SPHC | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 72091710 | Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, cán nguội, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, hàng loại 2. KT: dày 0.5 - 1.0 mm x rộng 750 - 1250 mm x cuộn. Mới 100%, sx theo TC JIS G3141 SPCC | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 72259290 | Thép hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, tráng kẽm bằng PP nhúng nóng, KT: dày 0.13mm x rộng 1000mm x cuộn, hàm lượng Bo 0.0008% min. Mới 100%, TC JIS G3302 SGCC | VIETNAM | Q***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 72259290 | Thép hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, tráng kẽm bằng PP nhúng nóng, KT: dày 0.2mm x rộng 1200mm x cuộn, hàm lượng Bo 0.0008% min. Mới 100%, TC JIS G3302 SGCC | VIETNAM | Q***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 72259290 | Thép hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, tráng kẽm bằng PP nhúng nóng, KT: dày 0.2mm x rộng 1000mm x cuộn, hàm lượng Bo 0.0008% min. Mới 100%, TC JIS G3302 SGCC | VIETNAM | Q***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 72083800 | Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, cán nóng, hàng loại 2. KT: dày 3.0 - 4.0mm x rộng 700 - 1300mm x cuộn. Mới 100%, sx theo tiêu chuẩn JIS G3101 SS400 | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台