CÔNG TY TNHH THÉP TUẤN NGỌC

全球贸易商编码:36VN500414707

该公司海关数据更新至:2022-09-29

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:187 条 相关采购商:4 家 相关供应商:12 家

相关产品HS编码: 72083800 72083990 72085100 72085200 72085300 72085490 72091710 72103012 72107011 72253090 72254090 72255090

相关贸易伙伴: ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD. , BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD. 更多

CÔNG TY TNHH THÉP TUẤN NGỌC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THÉP TUẤN NGỌC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其187条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THÉP TUẤN NGỌC 公司的采购商4家,供应商12条。

CÔNG TY TNHH THÉP TUẤN NGỌC 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2022 出口 4 7 1 18 0
2022 进口 1 3 1 5 0
2021 进口 4 10 4 19 0
2020 进口 8 4 3 145 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THÉP TUẤN NGỌC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THÉP TUẤN NGỌC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH THÉP TUẤN NGỌC 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-29 进口 72083990 Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, hàng loại 1. KT: dày 1.18mm x rộng 1219mm x cuộn. Mới 100%, TC JIS G3131 SPHC TAIWAN (CHINA) S***. 更多
2022-09-29 进口 72083800 Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, cán nóng, hàng loại 2. KT: dày 3.0 - 4.67mm X 995 - 1267mm x cuộn. Mới 100%, sx theo tiêu chuẩn JIS G3101 SS400 TAIWAN (CHINA) S***. 更多
2022-09-29 进口 72083700 Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, cán nóng, hàng loại 2. KT: dày 4.8 - 6.5mm x 1031 - 1500mm x cuộn. Mới 100%, sx theo tiêu chuẩn JIS G3101 SS400 TAIWAN (CHINA) S***. 更多
2022-09-29 进口 72083990 Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, cán nóng, hàng loại 2. KT: dày 1.0 - 2.99mm x rộng 932 - 1517mm x cuộn. Mới 100%, sx theo tiêu chuẩn JIS G3101 SS400 TAIWAN (CHINA) S***. 更多
2022-09-29 进口 72083990 Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, hàng loại 1. KT: dày 1.48mm x rộng 1250mm x cuộn. Mới 100%, TC JIS G3131 SPHC TAIWAN (CHINA) S***. 更多
2022-08-30 出口 72091710 Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, cán nguội, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, hàng loại 2. KT: dày 0.5 - 1.0 mm x rộng 750 - 1250 mm x cuộn. Mới 100%, sx theo TC JIS G3141 SPCC VIETNAM S***. 更多
2022-08-30 出口 72259290 Thép hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, tráng kẽm bằng PP nhúng nóng, KT: dày 0.13mm x rộng 1000mm x cuộn, hàm lượng Bo 0.0008% min. Mới 100%, TC JIS G3302 SGCC VIETNAM Q***. 更多
2022-08-30 出口 72259290 Thép hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, tráng kẽm bằng PP nhúng nóng, KT: dày 0.2mm x rộng 1200mm x cuộn, hàm lượng Bo 0.0008% min. Mới 100%, TC JIS G3302 SGCC VIETNAM Q***. 更多
2022-08-30 出口 72259290 Thép hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, tráng kẽm bằng PP nhúng nóng, KT: dày 0.2mm x rộng 1000mm x cuộn, hàm lượng Bo 0.0008% min. Mới 100%, TC JIS G3302 SGCC VIETNAM Q***. 更多
2022-08-30 出口 72083800 Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, cán nóng, hàng loại 2. KT: dày 3.0 - 4.0mm x rộng 700 - 1300mm x cuộn. Mới 100%, sx theo tiêu chuẩn JIS G3101 SS400 VIETNAM S***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • 微信咨询