全球贸易商编码:36VN4300756884
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:46665 条 相关采购商:23 家 相关供应商:143 家
相关产品HS编码: 17039090 22071000 27101943 27101944 27101960 27101990 28281000 28539090 29051200 29141200 29157030 32089090 32099000 32100099 32141000 32151190 32151900 34022015 34029013 34031111 34039990 34059010 35061000 35069900 38140000 38210090 38249999 39049030 39100090 39140000 39171090 39172300 39172919 39172929 39173299 39173999 39174000 39189013 39191099 39201090 39209990 39211191 39211991 39219090 39229011 39231090 39232199 39232990 39233090 39234090 39235000 39239090 39249090 39253000 39259000 39263000 39269049 39269053 39269099 40069090 40081190 40081900 40091100 40103500 40103900 40151900 40161090 40169190 40169390 40169930 40169999 42029990 44111400 44152000 44219160 44219190 44219999 48030090 48043190 48081000 48114120 48114920 48114990 48171000 48191000 48192000 48211090 48219090 48239099
相关贸易伙伴: UNITY VIET NAM CO., LTD. , SUMIDA ELECTRIC (H.K.) CO., LTD. , AMOGREENTECH CO., LTD. 更多
SEQ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SEQ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其46665条相关的海关进出口记录,其中 SEQ 公司的采购商23家,供应商143条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 8 | 18 | 12 | 4178 | 0 |
2022 | 出口 | 10 | 22 | 5 | 5607 | 0 |
2022 | 进口 | 69 | 331 | 14 | 6060 | 0 |
2021 | 出口 | 12 | 16 | 5 | 8590 | 0 |
2021 | 进口 | 119 | 370 | 6 | 14639 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 4 | 2 | 7 | 0 |
2020 | 进口 | 37 | 144 | 6 | 3178 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SEQ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SEQ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SEQ 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 91069090 | Bộ đặt thời gian H3CA-8 AC100/110/120, điện áp AC100/110/120V. Hàng mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 91069090 | Bộ đếm H7EC-NFV OMI (đếm thời gian), điện áp 4.5-30VDC, 24-240 VAC/VDC. Hàng mới 100% | INDONESIA | C***G | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 90303390 | Thiết bị đo, kiểm tra cách điện cuộn dây (đã bao gồm 10 dây cáp kết nối tín hiệu A190363, không bao gồm thiết bị lưu), model 19036, hãng sản xuất chroma. Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | C***M | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 90258020 | Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm sử dụng pin, model: AD-5682. Hãng sản xuất: AND. Hàng mới 100% | CHINA | C***M | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 90319019 | Kim đặc tính bằng đồng dùng cho máy kiểm tra đặc tính cuộn dây của linh kiện điện tử, model: CP10(1)-A-SPS. Hãng sản xuất: SANKEI. Hàng mới 100% | JAPAN | C***M | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 74040000 | PL11#&CHEMICAL-FREE COPPER SCRAP (FROM SCRAP COPPER WIRE OBTAINED DURING THE PRODUCTION OF INDUCTORS AND TRANSFORMERS, MEETING ENVIRONMENTAL PROTECTION NEEDS)#&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 74040000 | PL12#&COPPER SCRAP FROM BASE (PLASTIC CORE HOLDER) WITHOUT CHEMICALS (REMOVED DURING THE PRODUCTION OF INDUCTORS AND TRANSFORMERS, MEETING ENVIRONMENTAL PROTECTION NEEDS)#&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 47079000 | PL14#&WASTE CARDBOARD REMOVED FROM PRODUCTION, NO CHEMICALS (MEETS ENVIRONMENTAL PROTECTION NEEDS)#&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 44013900 | PL15#&WOOD SCRAPS REMOVED FROM PRODUCTION (FROM WASTE BOARDS IN THE IMPORT PACKAGING PROCESS, MEETING ENVIRONMENTAL PROTECTION NEEDS)#&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 74040000 | PL03#&SCRAP COPPER FROM HOOP (PIN HOLDER) WITH IMPURITIES (REMOVED DURING THE PRODUCTION OF INDUCTORS AND TRANSFORMERS, MEETING ENVIRONMENTAL PROTECTION NEEDS)#&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台