全球贸易商编码:36VN107374600
地址:1706, 17th floor, DMC Buiding, 535 P. Kim Mã, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội 10000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:23260 条 相关采购商:507 家 相关供应商:43 家
相关产品HS编码: 39239090 39269059 39269099 48192000 48239099 59119090 68051000 70193990 73079210 73079990 73181690 73181990 73182100 73269099 74152100 74181010 82032000 82057000 83024999 84123100 84132090 84141000 84145949 84193919 84201090 84219999 84224000 84561100 84719010 84729060 84734010 84799030 84821000 84831090 84833090 85014019 85015119 85015219 85015229 85043119 85043129 85043199 85044090 85151100 85158010 85159020 85159090 85168090 85169090 85234999 85235130 85285910 85364140 85365033 85369099 85371099 85437040 85437090 85439040 85444295 85444299 90029090 90118000 90138010 90173000 90269010 90319019 94054099 96039040
相关贸易伙伴: UNION TOOL CO , PANASONIC INDUSTRY SALES ASIA PACIFIC , SUMITOMO PRECISION PRODUCTS CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN KSMC VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN KSMC VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其23260条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN KSMC VIỆT NAM 公司的采购商507家,供应商43条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 149 | 143 | 1 | 4277 | 0 |
2022 | 出口 | 308 | 179 | 2 | 5520 | 0 |
2022 | 进口 | 29 | 70 | 10 | 467 | 0 |
2021 | 出口 | 296 | 211 | 4 | 7845 | 0 |
2020 | 出口 | 61 | 55 | 1 | 527 | 0 |
2020 | 进口 | 17 | 39 | 7 | 436 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN KSMC VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN KSMC VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN KSMC VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 83024999 | Gá đỡ bằng thép cho cảm biến quang : MS-EX10-1 (hàng mới 100%, hãng sx PANASONIC) | JAPAN | P***C | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 85371099 | Bộ điều khiển của máy kiểm tra linh kiện điện tử, điện áp 24V DC : AFP0HC32ET (hàng mới 100%, hãng sx PANASONIC) | JAPAN | P***C | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 82089000 | Lưỡi cắt của máy cắt bản mạch điện tử : RHM FT 1.3 x 6.5 (hàng mới 100%, hãng sx UNION) | JAPAN | U*** | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 85444299 | Dây cáp tín hiệu điều khiển bọc plastic, đã lắp với đầu nối sử dụng để kết nối thiết bị xử lý dữ liệu (dài 2m, điện áp 24V, đường kính lõi 1mm) : CN-73-C2 (hàng mới 100%, hãng sx PANASONIC) | CHINA | P***C | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 90319019 | Cảm biến quang có nhiều giá trị đo, nhận biết vật trong vùng làm việc của máy kiểm tra linh kiện điện tử, điện áp 24V DC : HG-C1030 (hàng mới 100%, hãng sx PANASONIC) | CHINA | P***C | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 74130019 | -#&COPPER BRAID USED FOR SOLDERING (SIZE 30M X 2.5 MM) 87-4-30 - 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 74130019 | -#&COPPER BRAID USED FOR SOLDERING (SIZE 30M X 2.5 MM) 87-4-30 - 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 74181010 | -#&COPPER WOOL FOR CLEANING SOLDERING IRON 599-029 - 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 74181010 | -#&COPPER WOOL FOR CLEANING SOLDERING IRON 599-029 - 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 74181010 | A1561#&COPPER SOLDERING IRON CLEANING PAD A1561 - 100% BRAND NEW | VIETNAM | P***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台