VIET SING CORPORATION CO.

全球贸易商编码:36VN3800759560

地址:UBND xã Minh Tâm, Tổ 2, Ấp 7, Hớn Quản, Bình Phước, Vietnam

该公司海关数据更新至:2022-12-30

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:534 条 相关采购商:97 家 相关供应商:4 家

相关产品HS编码: 39239090 40012980 40021990

相关贸易伙伴: MAINLAND GROUP (HONG KONG) CO., LTD. , MAH SING PLASTICS INDUSTRIES SDN. BHD (51470 - T) , DEVELOP TRADING CO., PTE LTD. 更多

VIET SING CORPORATION CO. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VIET SING CORPORATION CO. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其534条相关的海关进出口记录,其中 VIET SING CORPORATION CO. 公司的采购商97家,供应商4条。

VIET SING CORPORATION CO. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2022 出口 56 6 12 207 0
2022 进口 3 3 3 5 0
2021 出口 57 4 15 203 0
2021 进口 3 3 3 11 0
2020 出口 34 7 5 108 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VIET SING CORPORATION CO. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VIET SING CORPORATION CO. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

VIET SING CORPORATION CO. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-11-15 进口 40021990 Syn.thetic Rubber SBR1502 (Synthetic Rubber SBR1502), manufacturer: TATNEFT-AZS CENTER LLC. New 100% RUSSIA M***. 更多
2022-11-11 进口 39239090 Bla.ck plastic pallet, size 1425x1125x150mm - Plastic Pallet N41411SL-BK4. New 100% MALAYSIA M***) 更多
2022-10-25 进口 40012210 NR01#&TSR-10 Natural Rubber, packed 35kg. CAYMAN ISLANDS D***. 更多
2022-05-30 进口 39239090 Black plastic pallet, size 1425x1125x150mm - Plastic pallet N41411SL -BK4. New 100% MALAYSIA M***) 更多
2022-05-12 进口 39239090 Black plastic pallet, size 1425x1125x150mm - Plastic pallet N41411SL -BK4. New 100% MALAYSIA M***) 更多
2022-12-30 出口 40028010 Hỗ.n hợp cao su tự nhiên với cao su tổng hợp, 160 pallet, 10 x20'= 201.6 MTS ( đã sơ chế ) . Hàng chất thống nhất thành từng pallet, mỗi pallet nặng 1260 kg. Hàng đã định chuẩn kỹ thuật.#&VN CHINA H***. 更多
2022-12-28 出口 40028010 Hỗ.n hợp cao su tự nhiên với cao su tổng hợp, 160 pallet, 10 x20'= 201.6 MTS ( đã sơ chế ) . Hàng chất thống nhất thành từng pallet, mỗi pallet nặng 1260 kg. Hàng đã định chuẩn kỹ thuật.#&VN HONG KONG (CHINA) M***. 更多
2022-12-26 出口 40012230 Cao. su thiên nhiên SVR L, hàng pallet, (đã sơ chế ). Hàng chất thống nhất thành từng pallet, mỗi pallet nặng 1200 kg. Hàng đã định chuẩn kỹ thuật.#&VN JAPAN S***. 更多
2022-12-26 出口 40012290 Cao. su thiên nhiên SVR 3L, hàng pallet, 01x20'= 19.20 MTS ( đã sơ chế ) . Hàng chất thống nhất thành từng pallet, mỗi pallet nặng 1200 kg. Hàng đã định chuẩn kỹ thuật.#&VN TAIWAN (CHINA) H***, 更多
2022-12-26 出口 40012290 Cao. su thiên nhiên SVR CV60, hàng pallet, (đã sơ chế ). Hàng chất thống nhất thành từng pallet, mỗi pallet nặng 1200 kg. Hàng đã định chuẩn kỹ thuật.#&VN JAPAN S***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询