全球贸易商编码:NBDDIY362671689
该公司海关数据更新至:2022-12-27
中国香港 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:378 条 相关采购商:10 家 相关供应商:23 家
相关产品HS编码: 40011011 40012130 40028010 40028090
相关贸易伙伴: THUAN LOI RUBBER CO., LTD. , LINH HUONG PRODUCTION TRADING CO., LTD. , NHAT NAM CO., LTD. 更多
MAINLAND GROUP (HONG KONG) CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。MAINLAND GROUP (HONG KONG) CO., LTD. 最早出现在中国香港海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其378条相关的海关进出口记录,其中 MAINLAND GROUP (HONG KONG) CO., LTD. 公司的采购商10家,供应商23条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 7 | 1 | 1 | 28 | 0 |
2022 | 进口 | 12 | 2 | 2 | 176 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 1 | 1 | 11 | 0 |
2021 | 进口 | 18 | 3 | 1 | 163 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 MAINLAND GROUP (HONG KONG) CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 MAINLAND GROUP (HONG KONG) CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
MAINLAND GROUP (HONG KONG) CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-12-27 | 进口 | 40028090 | Cao. su hỗn hợp SVR10 và SBR1502 = 160 kiện ( hàng đồng nhất 1260 kg/ kiện). Xuất xứ Việt Nam#&VN | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-12-26 | 进口 | 40028090 | Cao. su hỗn hợp SVR10 và SBR1502 = 5.760 bành ( hàng đồng nhất 35kg/bành). Xuất xứ Việt Nam#&VN | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-12-23 | 进口 | 40028010 | HỖN. HỢP CAO SU TỰ NHIÊN SVR10 VÀ CAO SU TỔNG HỢP SBR1502 (MIXTURES OF NATURAL RUBBER SVR10 AND SBR1502). HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG BỘ 35.00KGS/BALE, 20.16MTS/CONT 20".#&VN | VIETNAM | C***Ị | 更多 |
2022-12-20 | 进口 | 40028090 | Cao. su hỗn hợp SVR10 và SBR1502 = 160 kiện ( hàng đồng nhất 1260 kg/ kiện). Xuất xứ Việt Nam#&VN | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-12-19 | 进口 | 40028090 | Cao. su hỗn hợp SVR10 và SBR1502 = 160 kiện ( hàng đồng nhất 1260 kg/ kiện). Xuất xứ Việt Nam#&VN | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-12-26 | 出口 | 40021990 | cao. su SBR1502, đã định chuẩn kỹ thuật. Hàng mới 100 % | VIETNAM | L***. | 更多 |
2022-12-12 | 出口 | 40021990 | Cao. su tổng hợp SBR1502 (SYNTHETIC RUBBER SBR1502), 264,6 tấn = 210 kiện (NW: 1,26MT/KIỆN). Hàng mới 100%. | VIETNAM | V***. | 更多 |
2022-12-06 | 出口 | 40021990 | Cao. su tổng hợp SBR1502 (SYNTHETIC RUBBER SBR1502), 47,88 tấn = 38 kiện (NW: 1,26MT/KIỆN). Hàng mới 100%. | VIETNAM | V***. | 更多 |
2022-12-06 | 出口 | 40021990 | Cao. su tổng hợp SBR1502 (SYNTHETIC RUBBER SBR1502), 191,52 tấn = 152 kiện (NW: 1,26MT/KIỆN). Hàng mới 100%. | VIETNAM | V***. | 更多 |
2022-11-28 | 出口 | 40021990 | Syn.thetic rubber SBR1502 (SYNTHETIC RUBBER SBR1502), 229.32 tons = 182 bales (NW: 1.26MT/BALE). New 100%. | VIETNAM | V***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台