全球贸易商编码:36VN3702674238
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:392 条 相关采购商:4 家 相关供应商:8 家
相关产品HS编码: 73181510 82073000 85369012 90261030
相关贸易伙伴: DAYE SPECIAL STEEL CO., LTD. , SUZHOU LINGZHIYUN TECHNOLOGY CO., LTD. , SAM WOO CO., LTD. 更多
KSF VINA CO., LTD. 公司于2021-05-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。KSF VINA CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其392条相关的海关进出口记录,其中 KSF VINA CO., LTD. 公司的采购商4家,供应商8条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 2 | 2 | 61 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 22 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 5 | 2 | 7 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 4 | 1 | 61 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 4 | 3 | 5 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 KSF VINA CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 KSF VINA CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
KSF VINA CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-11-04 | 进口 | 84669400 | Đầu. bơm máy thủy lực dùng cho máy rèn kim loại, model: PV2R12-17-33-F-REAA-4326, hiệu: Yuken. Hàng mới 100% | KOREA | J***S | 更多 |
2022-10-24 | 进口 | 72149992 | Non-alloy steel round bar, size 42mm, length 6000mm, type S55C, content of C 0.57%, Mn 0.70%, hot-rolled used to produce special-purpose vehicle sprocket teeth, 100% brand new | CHINA | D***. | 更多 |
2022-10-24 | 进口 | 72149992 | Non-alloy steel round bar, size 42mm, length 6000mm, type S55C, content C 0.54%, Mn 0.77%, hot-rolled used to produce special-purpose vehicle sprocket teeth, 100% brand new | CHINA | D***. | 更多 |
2022-10-12 | 进口 | 82073000 | Tools for pressing metal with steel (for metal presses) .Model: D46-500,Manufacturer: Shandong Hongjie Automation Equipment Co., Ltd, Year of manufacture: 2022 ,100% brand new (1 SET=4 PCE ) | CHINA | S***. | 更多 |
2022-08-22 | 进口 | 72149992 | thép không hợp kim dạng thanh tròn, size 42mm, dài 6000mm,loại S55C, hàm lượng C 0.55%, Mn 0.77%, đã qua cán nóng dùng để sản xuất răng bánh xích xe chuyên dùng, hàng mới 100% | CHINA | C***A | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73219090 | KIỀNG BẾP BẰNG GANG (BỘ PHẬN CỦA BẾP GA)- DG94-03453A-R, KÍCH THƯỚC 502.7*278.0 (MM). HÀNG MỚI 100%#&VN | THAILAND | S***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73219090 | KIỀNG BẾP BẰNG GANG (BỘ PHẬN CỦA BẾP GA)- DG94-03441A, KÍCH THƯỚC 502.7*178.1 (MM). HÀNG MỚI 100%#&VN | THAILAND | S***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73219090 | KIỀNG BẾP BẰNG GANG (BỘ PHẬN CỦA BẾP GA)- DG94-03454A-L, KÍCH THƯỚC 502.7*278.0 (MM). HÀNG MỚI 100%#&VN | THAILAND | S***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73219090 | KIỀNG BẾP BẰNG GANG (BỘ PHẬN CỦA BẾP GA)- DG61-02036A KÍCH THƯỚC 503X27846 (MM ). HÀNG MỚI 100% #&VN | THAILAND | S***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 73071190 | KHỚP NỐI ỐNG XẢ CHO HỆ THỐNG ỐNG XẢ Ô TÔ, BẰNG GANG ĐÚC KHÔNG DẺO, MỚI 100% / FLANGE SJFL00266#&VN | CHINA | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台