CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHANG HÒA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHANG HÒA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其115条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHANG HÒA 公司的采购商1家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 进口 | 2 | 5 | 1 | 17 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 32 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 7 | 3 | 66 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHANG HÒA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHANG HÒA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHANG HÒA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021-04-15 | 进口 | 84779039 | EXTRUDER AND BARREL OF PLASTIC PROCESSING MACHINE :: PVC20201128-50, 100% NEW | CHINA | K***. | 更多 |
2021-04-15 | 进口 | 84779039 | EXTRUDER AND BARREL OF PLASTIC PROCESSING MACHINE :: PVC2201110-38, 100% NEW | CHINA | K***. | 更多 |
2021-04-15 | 进口 | 84779039 | PLASTIC PROCESSING MACHINE SPARE PARTS: MOLD HEAD: ABAPE202102-150, 100% NEW | CHINA | K***. | 更多 |
2021-04-15 | 进口 | 84779039 | PLASTIC PROCESSING MACHINE SPARE PARTS: MOLD HEAD: ABAPE202102-180, 100% NEW | CHINA | K***. | 更多 |
2021-04-15 | 进口 | 84779039 | EXTRUDER AND BARREL OF PLASTIC PROCESSING MACHINE :: JLPE2201217-552, 100% NEW | CHINA | K***. | 更多 |
2020-04-28 | 出口 | 84779040 | CẢO ĐÙN ỐNG NÒNG CỦA MÁY GIA CÔNG PLASTIC,KHÔNG NHÃN HIỆU,BẰNG THÉP,MODEL:YG4190617-901,1 BỘ=1 CÁI,KÍCH THƯỚC:(355*355*2485)MM,MỚI 100%#&VN | CHINA | G***. | 更多 |
2020-04-28 | 出口 | 84834090 | HỘP GIẢM TỐC,KHÔNG NHÃN HIỆU,BẰNG GANG,MODEL:ZLYJ200,1 BỘ=1 CÁI,KÍCH THƯỚC:(750*340*480)MM,DÙNG ĐỂ TĂNG TỐC VÀ GIẢM TỐC,THAY ĐỔI HƯỚNG TRUYỀN,THAY ĐỔI MÔ MEN QUAY CỦA MÁY GIA CÔNG PLASTIC,MỚI 100%#&VN | CHINA | G***. | 更多 |
2020-04-28 | 出口 | 84779040 | CẢO ĐÙN ỐNG NÒNG CỦA MÁY GIA CÔNG PLASTIC,KHÔNG NHÃN HIỆU,BẰNG THÉP,MODEL:AD20191123-60,1 BỘ=1 CÁI,KÍCH THƯỚC:(190*190*1860)MM,MỚI 100%#&VN | CHINA | G***. | 更多 |
2020-04-28 | 出口 | 84834090 | HỘP GIẢM TỐC,KHÔNG NHÃN HIỆU,BẰNG GANG,MODEL:ZLYJ280,1 BỘ=1 CÁI,KÍCH THƯỚC:(950*120*950)MM,DÙNG ĐỂ TĂNG TỐC VÀ GIẢM TỐC,THAY ĐỔI HƯỚNG TRUYỀN,THAY ĐỔI MÔ MEN QUAY CỦA MÁY GIA CÔNG PLASTIC,MỚI 100%#&VN | CHINA | G***. | 更多 |
2020-04-28 | 出口 | 84779040 | CẢO ĐÙN ỐNG NÒNG CỦA MÁY GIA CÔNG PLASTIC,KHÔNG NHÃN HIỆU,BẰNG THÉP,MODEL:SGPVC5190418-701,1 BỘ=1 CÁI,KÍCH THƯỚC:(320*320*2070)MM,MỚI 100%#&VN | CHINA | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台