全球贸易商编码:NBDDIY317970251
该公司海关数据更新至:2024-11-01
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2281 条 相关采购商:129 家 相关供应商:1 家
相关贸易伙伴: Q.K, TRADING CO., LTD. , GARIBSONS (PVT) LTD., , HINDUSTAN/ALLUMINIUM 更多
GRAND IMPORT & EXPORT CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GRAND IMPORT & EXPORT CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2281条相关的海关进出口记录,其中 GRAND IMPORT & EXPORT CO., LTD. 公司的采购商129家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 51 | 83 | 10 | 645 | 0 |
2022 | 出口 | 56 | 37 | 12 | 495 | 0 |
2021 | 出口 | 36 | 18 | 7 | 513 | 0 |
2020 | 出口 | 25 | 9 | 8 | 148 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 32 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GRAND IMPORT & EXPORT CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GRAND IMPORT & EXPORT CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
GRAND IMPORT & EXPORT CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2020-04-28 | 进口 | 84779040 | CẢO ĐÙN ỐNG NÒNG CỦA MÁY GIA CÔNG PLASTIC,KHÔNG NHÃN HIỆU,BẰNG THÉP,MODEL:YG4190617-901,1 BỘ=1 CÁI,KÍCH THƯỚC:(355*355*2485)MM,MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***A | 更多 |
2020-04-28 | 进口 | 84834090 | HỘP GIẢM TỐC,KHÔNG NHÃN HIỆU,BẰNG GANG,MODEL:ZLYJ200,1 BỘ=1 CÁI,KÍCH THƯỚC:(750*340*480)MM,DÙNG ĐỂ TĂNG TỐC VÀ GIẢM TỐC,THAY ĐỔI HƯỚNG TRUYỀN,THAY ĐỔI MÔ MEN QUAY CỦA MÁY GIA CÔNG PLASTIC,MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***A | 更多 |
2020-04-28 | 进口 | 84779040 | CẢO ĐÙN ỐNG NÒNG CỦA MÁY GIA CÔNG PLASTIC,KHÔNG NHÃN HIỆU,BẰNG THÉP,MODEL:AD20191123-60,1 BỘ=1 CÁI,KÍCH THƯỚC:(190*190*1860)MM,MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***A | 更多 |
2020-04-28 | 进口 | 84834090 | HỘP GIẢM TỐC,KHÔNG NHÃN HIỆU,BẰNG GANG,MODEL:ZLYJ280,1 BỘ=1 CÁI,KÍCH THƯỚC:(950*120*950)MM,DÙNG ĐỂ TĂNG TỐC VÀ GIẢM TỐC,THAY ĐỔI HƯỚNG TRUYỀN,THAY ĐỔI MÔ MEN QUAY CỦA MÁY GIA CÔNG PLASTIC,MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***A | 更多 |
2020-04-28 | 进口 | 84779040 | CẢO ĐÙN ỐNG NÒNG CỦA MÁY GIA CÔNG PLASTIC,KHÔNG NHÃN HIỆU,BẰNG THÉP,MODEL:SGPVC5190418-701,1 BỘ=1 CÁI,KÍCH THƯỚC:(320*320*2070)MM,MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***A | 更多 |
2024-11-18 | 出口 | MOP BUCKETS AND BOWL BRUSHES MOP BUCKETS AND BOWL BRUSHES | UNITED STATES | C***S | 更多 | |
2024-11-18 | 出口 | MOP BUCKETS AND BOWL BRUSHES ETCMOP BUCKETS AND BOWL BRUSHES ETC | UNITED STATES | C***S | 更多 | |
2024-10-31 | 出口 | 8516802009 | 1. Ten 380V 1000W Тэн для экструзионного пресса ф270 - 50 шт. - кол. 50 шт, вес: 60 кг 2. 1 часть 8. 000 11. 02 G31MARKA марка GRAND | UZBEKISTAN | О***X | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 94018000 | CHAIR (8708B) (NET WT 115 KGS) | INDIA | B***S | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 94018000 | SOFA (F-673-1) (NET WT 76 KGS) | INDIA | B***S | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台