全球贸易商编码:36VN311195520
地址:20/6/7, Đ. Đặng Thuỳ Trâm, Phường 13, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-08-17
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:162 条 相关采购商:9 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 28499000 72221100 72269190 72283010 72284010 76061190 76061290 81052090 82029100 84669390
相关贸易伙伴: CHONGYI ZHANGYUAN TUNGSTEN CO., LTD. , DEUTSCHE EDELSTAHLWERKE SPECIALTY STEEL GMBH CO KG , FOUR NINE CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ PHÚ AN BÌNH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ PHÚ AN BÌNH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其162条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ PHÚ AN BÌNH 公司的采购商9家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 4 | 1 | 51 | 0 |
2022 | 出口 | 6 | 5 | 1 | 18 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 5 | 3 | 7 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 3 | 1 | 14 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 7 | 6 | 12 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 2 | 1 | 11 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ PHÚ AN BÌNH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ PHÚ AN BÌNH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ PHÚ AN BÌNH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-23 | 进口 | 82023100 | Lưỡi cưa đĩa, làm bằng thép: 360x2.6x40hx80z tybeG-SUS. Dùng cho máy gia công cưa kim loại tự động. Hàng mới 100%, hãng sản xuất: GOJYO CO.,LTD. Japan | JAPAN | G***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 82023100 | Lưỡi cưa đĩa, làm bằng thép: 360x2.6x40hx80z tybeG-BX. Dùng cho máy gia công cưa kim loại tự động. Hàng mới 100%, hãng sản xuất: GOJYO CO.,LTD. Japan | JAPAN | G***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 72284010 | Thép hợp kim cơ khí chế tạo KDA1S, rèn nóng dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn đặc phi:161, 181, 201, 221, 251 mm, dài: 2m~6m. Mo:từ 1.60%. Làm khuôn mẫu và chi tiết máy. Hàng mới 100%. | JAPAN | J***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 19059090 | BÁNH SNACK, HIỆU MR. CHAOS, 65G/GÓI, HÀNG MẪU, MỚI 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 84596100 | Máy phay đứng gia công trung tâm CNC, điều khiển số, Model: SV760, tốc độ trục chính: 15000rpm, năm sx: 2022. Hãng sx: Akira Seiki Co.,Ltd, Taiwan. Hàng mới 100%. | TAIWAN (CHINA) | A***. | 更多 |
2024-08-17 | 出口 | 72149999 | ZZP1C003001#&S15C NON-ALLOY STEEL, BAR, HOT ROLLED. 100% NEW | VIETNAM | J***. | 更多 |
2024-08-17 | 出口 | 72283010 | ZZP1C007001#&SCM415 ALLOY STEEL, HOT ROLLED, BAR FORM. 100% NEW | VIETNAM | J***. | 更多 |
2024-08-17 | 出口 | 72149999 | ZZP1C004005#&S45C NON-ALLOY STEEL, HOT ROLLED BAR, SOLID CIRCULAR CROSS SECTION 42 X 482MM. 100% NEW | VIETNAM | J***. | 更多 |
2024-08-09 | 出口 | 72221100 | ZZP1C018011#&SUS630 STAINLESS STEEL, HOT ROLLED, SOLID ROUND CROSS-SECTION BAR: 75 X 320MM. 100% NEW | VIETNAM | J***. | 更多 |
2024-08-01 | 出口 | 72149999 | ZZP1C003001#&S15C NON-ALLOY STEEL, BAR, HOT ROLLED. 100% NEW | VIETNAM | J***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台