CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI CƯỜNG THỊNH

全球贸易商编码:36VN310895343

该公司海关数据更新至:2024-09-30

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:345 条 相关采购商:3 家 相关供应商:4 家

相关产品HS编码: 73181510 73181590 73181610 73181690 73182200 73182390

相关贸易伙伴: DONGGUAN YINGDE TRADING CO., LTD. , HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO., LTD. , HANGZHOU JIEDE TECHNOLOGY CO., LTD. 更多

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI CƯỜNG THỊNH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI CƯỜNG THỊNH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其345条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI CƯỜNG THỊNH 公司的采购商3家,供应商4条。

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI CƯỜNG THỊNH 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2022 出口 2 2 1 43 0
2022 进口 2 2 1 35 0
2021 进口 1 4 1 29 0
2020 进口 3 3 1 225 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI CƯỜNG THỊNH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI CƯỜNG THỊNH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI CƯỜNG THỊNH 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-26 进口 73181690 Đai ốc đen bằng thép đã ren, cấp bền 8.8, tiêu chuẩn: DIN934, quy cách: M24, đường kính trong: 24mm. Hàng mới 100% CHINA H***. 更多
2022-09-26 进口 73181690 Đai ốc xi bằng thép đã ren, cấp bền 8.8, tiêu chuẩn: DIN934, quy cách: M24, đường kính trong: 24mm. Hàng mới 100% CHINA H***. 更多
2022-09-26 进口 73181590 Bulong đen bằng thép đã ren, cấp bền 8.8, tiêu chuẩn: DIN933, quy cách: M20*60, đường kính thân ngoài*chiều dài: 20*60mm. Hàng mới 100% CHINA H***. 更多
2022-09-26 进口 73181590 Bulong nhúng nóng bằng thép đã ren, cấp bền 8.8, tiêu chuẩn: DIN933, quy cách: M20*60, đường kính thân ngoài*chiều dài: 20*60 mm. Hàng mới 100% CHINA H***. 更多
2022-09-26 进口 73181690 Đai ốc đen bằng thép đã ren, cấp bền 8.8, tiêu chuẩn: DIN934, quy cách: M39, đường kính trong: 39mm. Hàng mới 100% CHINA H***. 更多
2024-09-30 出口 73181910 TYREN16#&THREADED ROD, STEEL, OUTER DIAMETER 12MM, LENGTH 1100MM, USED TO FIX WOODEN BOBBIN, NO BRAND, 100% NEW VIETNAM I***. 更多
2024-09-30 出口 73072190 MBV01#&STEEL FLANGE (SQUARE FLANGE WITH FLANGE) (WIDTH X LENGTH X THICKNESS X INNER DIAMETER 180MM X 180MM X 2MM X 120MM), USED TO FIX WOODEN BOBIN, NO BRAND, 100% NEW VIETNAM I***. 更多
2024-09-30 出口 73181610 NTS#&NUTS WITH THREAD, ZP M10 (M10 SPECIFICATION, 10MM INNER DIAMETER), MADE OF STEEL, USED TO FIX WOODEN BOBIN, NO BRAND, 100% NEW (50000 PIECES, 270VND/PIECE) VIETNAM I***. 更多
2024-09-30 出口 73182200 CHEN#&LONG CUP SEAL (CUP WASHER) M12B70D2, MADE OF STEEL WITHOUT THREADS, INNER DIAMETER 12MM, OUTER DIAMETER 70MM, THICKNESS 2MM, USED TO FIX WOODEN BOBBIN, NO BRAND, 100% NEW VIETNAM I***. 更多
2024-09-30 出口 73181510 BOLTS#&REGULAR STEEL BOLTS (M10X100)(OUTER DIAMETER 10MM X LENGTH 100MM) USED TO FIX WOODEN BOBBINS, NO BRAND, 100% NEW VIETNAM I***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询