全球贸易商编码:NBDDIY349539629
该公司海关数据更新至:2024-09-24
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3709 条 相关采购商:67 家 相关供应商:10 家
相关产品HS编码: 69032000 69141000 73181500 73181510 73181590 73181610 73181690 73181910 73182100 73182200 73182990
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH YEN GLOBAL VIET NAM , CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI CƯỜNG THỊNH , CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU NAM HẢI 更多
HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3709条相关的海关进出口记录,其中 HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO., LTD. 公司的采购商67家,供应商10条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 20 | 6 | 3 | 803 | 0 |
2022 | 出口 | 28 | 9 | 3 | 1131 | 0 |
2022 | 进口 | 10 | 4 | 1 | 214 | 0 |
2021 | 出口 | 17 | 7 | 1 | 735 | 0 |
2020 | 出口 | 11 | 8 | 1 | 231 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-30 | 进口 | 73181590 | Bulong nhúng nóng bằng thép đã ren, cấp bền 8.8, tiêu chuẩn: DIN933, quy cách: M20*80, đường kính thân ngoài*chiều dài: 20*80 mm. Hàng mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 73181590 | Bulong đen bằng thép đã ren, cấp bền 8.8, tiêu chuẩn: DIN933, quy cách: M20*70, đường kính thân ngoài*chiều dài: 20*70mm. Hàng mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 73181590 | Bulong đen bằng thép đã ren, cấp bền 8.8, tiêu chuẩn: DIN933, quy cách: M30*100, đường kính thân ngoài*chiều dài: 30*100mm. Hàng mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 73181510 | Bulông bằng sắt ( không phải bu lông nở ), tiêu chuẩn DIN 933, loại M12*40 (đường kính ngoài của thân 12mm). Hàng mới 100%. . NSX: HEBEI YAOSHI METAL | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 73181510 | Bulong đen bằng thép đã ren, cấp bền 8.8, tiêu chuẩn: DIN933, quy cách: M16*70, đường kính thân ngoài*chiều dài: 16*70mm. Hàng mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 73181500 | SOCKET HEAD CAP SCREW (AS PER PACKING LIST) | INDIA | R***S | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 73181600 | HEX NUT (AS PER PACKING LIST) | INDIA | R***S | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 73181500 | HEX SCREWS (AS PER PACKING LIST) | INDIA | R***S | 更多 |
2024-09-17 | 出口 | 73181590 | BOLT 8.8 M18X60, NON-ALLOY STEEL MATERIAL, THREADED, OUTER DIAMETER 18MM X LENGTH 60MM, MANUFACTURER: HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO.,LTD. 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-17 | 出口 | 73181590 | BOLT 8.8 M20X70, NON-ALLOY STEEL MATERIAL, THREADED, OUTER DIAMETER 20MM X LENGTH 70MM, MANUFACTURER: HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO.,LTD. 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台