全球贸易商编码:36VN309129986
该公司海关数据更新至:2022-08-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:60 条 相关采购商:2 家 相关供应商:4 家
相关贸易伙伴: SUNSKY FORTUNE INTERNATIONAL CO., LTD. , YOGIANT INTERNATIONAL LTD. , SHANDONG XINDADI HOLDING GROUP CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KIM LỢI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KIM LỢI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其60条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KIM LỢI 公司的采购商2家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 5 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 2 | 2 | 10 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 2 | 3 | 45 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KIM LỢI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KIM LỢI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KIM LỢI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021-05-19 | 进口 | 72171033 | PRESTRESSED NON-ALLOY STEEL WIRE, WITH CARBON CONTENT >0.6 %; NOT COATED, COATED, USED AS STRAND WIRE FOR PRESTRESSED CONCRETE; STANDARD BS 5896-2012; 5.0MM DIAMETER; 100% NEW | CHINA | S***. | 更多 |
2021-05-19 | 进口 | 72171033 | PRESTRESSED NON-ALLOY STEEL WIRE, WITH CARBON CONTENT >0.6 %; NOT COATED, COATED, USED AS STRAND WIRE FOR PRESTRESSED CONCRETE; STANDARD BS 5896-2012; 6.0MM DIAMETER; 100% NEW | CHINA | S***. | 更多 |
2021-04-08 | 进口 | 72171033 | PRESTRESSED NON-ALLOY STEEL WIRE, WITH CARBON CONTENT> 0.6%; NOT PLATED, COATED OR USED AS WIRE STRANDS FOR THE PRESTRESSED CONCRETE; STANDARD BS 5896-2012; DIAMETER 6.0MM; 100% NEW | HONG KONG (CHINA) | Y***. | 更多 |
2021-04-08 | 进口 | 72171033 | PRESTRESSED NON-ALLOY STEEL WIRE, WITH CARBON CONTENT> 0.6%; NOT PLATED, COATED OR USED AS WIRE STRANDS FOR THE PRESTRESSED CONCRETE; STANDARD BS 5896-2012; DIAMETER 5.0MM; 100% NEW | HONG KONG (CHINA) | Y***. | 更多 |
2021-04-02 | 进口 | 72171033 | PRESTRESSED NON-ALLOY STEEL WIRE, WITH CARBON CONTENT> 0.6%; NOT PLATED, COATED OR USED AS WIRE STRANDS FOR THE PRESTRESSED CONCRETE; STANDARD BS 5896-2012; DIAMETER 5.0MM; 100% NEW | HONG KONG (CHINA) | S***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 72171033 | Dây thép không hợp kim dự ứng lực, có hàm lượng cacbon >0,6%; chưa phủ mạ, tráng, dùng làm dây tao cho bê tông dự ứng lực; Tiêu chuẩn BS 5896-2012; Đường kính 5.0mm; Mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 72171033 | Dây thép không hợp kim dự ứng lực, có hàm lượng cacbon >0,6%; chưa phủ mạ, tráng, dùng làm dây tao cho bê tông dự ứng lực; Tiêu chuẩn BS 5896-2012; Đường kính 6.0mm; Mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-18 | 出口 | 72292000 | Thép cốt bê tông dự ứng lực: thép hợp kim Silic - Mangan, không mạ, tráng, phủ, dùng trong bê tông dự ứng lực. Tiêu chuẩn JIS G3137-2020, Đường kính D7.1MM, Mới 100 % | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-08-18 | 出口 | 72292000 | Thép cốt bê tông dự ứng lực: thép hợp kim Silic - Mangan, không mạ, tráng, phủ, dùng trong bê tông dự ứng lực. Tiêu chuẩn JIS G3137-2020, Đường kính D9.0MM, Mới 100 % | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-08-18 | 出口 | 72292000 | Thép cốt bê tông dự ứng lực: thép hợp kim Silic - Mangan, không mạ, tráng, phủ, dùng trong bê tông dự ứng lực. Tiêu chuẩn JIS G3137-2020, Đường kính D10.70MM, Mới 100 % | VIETNAM | C***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台