全球贸易商编码:36VN304743102
该公司海关数据更新至:2022-09-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1083 条 相关采购商:2 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 56074900 56090000 73158200 73269099 76069100 76090000 76169990 82055900 84251900 84253900 84254290 84629100
相关贸易伙伴: CHENLI GROUP CO.,LTD. , HEBEI CHENLI RIGGING GROUP CO., LTD. , QINGDAO EVERSUN INDUSTRY CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH CAO MINH SƠN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CAO MINH SƠN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1083条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CAO MINH SƠN 公司的采购商2家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 22 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 4 | 1 | 19 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 6 | 1 | 159 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 10 | 1 | 883 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CAO MINH SƠN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CAO MINH SƠN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH CAO MINH SƠN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-24 | 进口 | 56074900 | Dây cẩu (dạng bản 2 đầu móc, nguyên liệu: sợi polyme, dùng để tải hàng, không dùng cho vận tải biển), loại 2T, mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 56074900 | Dây cẩu (dạng bản 2 đầu móc, nguyên liệu: sợi polyme, dùng để tải hàng, không dùng cho vận tải biển), loại 8T, mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 56074900 | Dây cẩu (dạng bản 2 đầu móc, nguyên liệu: sợi polyme, dùng để tải hàng, không dùng cho vận tải biển), loại 20T, mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 56074900 | Dây cẩu (dạng bản 2 đầu móc, nguyên liệu: sợi polyme, dùng để tải hàng, không dùng cho vận tải biển), loại 3T, mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 56074900 | Dây cẩu (dạng bản 2 đầu móc, nguyên liệu: sợi polyme, dùng để tải hàng, không dùng cho vận tải biển), loại 1T, mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 73158200 | Xích Lô Bồi (nguyên liệu: MN2- G80, hàn ở mối nối, dùng để tải hàng, không dùng cho vận tải biển), loại 13MM X 2.7M, mới 100% | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 73158200 | Xích Lô Bồi (nguyên liệu: MN2- G80, hàn ở mối nối, dùng để tải hàng, không dùng cho vận tải biển), loại 8.0MM X 2.7M, mới 100% | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 73158200 | Xích Lô Bồi (nguyên liệu: MN2- G80, hàn ở mối nối, dùng để tải hàng, không dùng cho vận tải biển), loại 10MM X 2.7M, mới 100% | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 73158200 | Xích Lô Bồi (nguyên liệu: MN2- G80, hàn ở mối nối, dùng để tải hàng, không dùng cho vận tải biển), loại 7.1MM X 2.7M, mới 100% | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 73269099 | Tăng cáp (nguyên liệu: Thép Q235, dùng để căng dây cáp, không dùng cho vận tải biển), phi 18, mới 100%. | VIETNAM | Q***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台