全球贸易商编码:NBDX1H134814245
该公司海关数据更新至:2024-09-24
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2780 条 相关采购商:58 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 56074900
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH CAO MINH SƠN , CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP VÀ DỊCH VỤ PHÚ MỸ , DDIS INC. 更多
CHENLI GROUP CO.,LTD. 公司于2022-04-25收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHENLI GROUP CO.,LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2780条相关的海关进出口记录,其中 CHENLI GROUP CO.,LTD. 公司的采购商58家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 34 | 58 | 7 | 1570 | 0 |
2022 | 出口 | 23 | 42 | 7 | 502 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 2 | 1 | 16 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHENLI GROUP CO.,LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHENLI GROUP CO.,LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHENLI GROUP CO.,LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-30 | 进口 | 73158200 | Xích Lô Bồi (nguyên liệu: MN2- G80, hàn ở mối nối, dùng để tải hàng, không dùng cho vận tải biển), loại 13MM X 2.7M, mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 73158200 | Xích Lô Bồi (nguyên liệu: MN2- G80, hàn ở mối nối, dùng để tải hàng, không dùng cho vận tải biển), loại 8.0MM X 2.7M, mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 73158200 | Xích Lô Bồi (nguyên liệu: MN2- G80, hàn ở mối nối, dùng để tải hàng, không dùng cho vận tải biển), loại 10MM X 2.7M, mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 73158200 | Xích Lô Bồi (nguyên liệu: MN2- G80, hàn ở mối nối, dùng để tải hàng, không dùng cho vận tải biển), loại 7.1MM X 2.7M, mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-17 | 进口 | 73269099 | Bẹn lót cáp (6899B Thimble), chất liệu bằng thép, size: 20mm. Hàng mới 100% | CHINA | C***ỹ | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 73151210 | BLACK CHAIN ( SIZE:22*66M ) ( 220PCS ) ( LIFTING&LOADING SPARE PARTS ) | INDIA | R***E | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 73151900 | TUEN BUCKLE GALV JAW+JAW ( SIZE:3/4*12 ) ( 100PCS ) ( LIFTING&LOADING SPARE PARTS ) | INDIA | R***E | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 56074900 | CARGO LASHING BELT ( SIZE:3*15M ) ( 200PCS ) ( LIFTING&LOADING SPARE PARTS ) | INDIA | R***E | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 83081010 | OCS CRANE HOOK ( SIZE:5T ) ( 20PCS ) ( LIFTING&LOADING SPAREPARTS ) | INDIA | R***E | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 73151900 | WIRE ROPE CLAMP ( SIZE:22MM ) ( 1000PCS ) ( LIFTING&LOADINGSPARE PARTS ) | INDIA | R***E | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台