全球贸易商编码:36VN303501502
该公司海关数据更新至:2024-04-08
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:198 条 相关采购商:3 家 相关供应商:9 家
相关产品HS编码: 32151900 37071000 37079090 38109000 38151900 39251000 59112000 74102110 76071100 80030010 80030090 84193919 84219999 84624910 84669390 84798920 84798939 84799020 85044090 85045010 85182990 85235200 85258059 85340020 85364990 85394900 85395000 85423100 85437090 85444923 90308410
相关贸易伙伴: SUZHOU TIANHONGYI ELEVATOR TECHNOLOGY CO., LTD. , CHUNG SHUN LAMINATES (MACAO)LIMITED , XUNLONG ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO., LMITED 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ SAO KIM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ SAO KIM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其198条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ SAO KIM 公司的采购商3家,供应商9条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 1 | 1 | 5 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 3 | 1 | 7 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 5 | 1 | 12 | 0 |
2020 | 进口 | 7 | 13 | 4 | 170 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ SAO KIM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ SAO KIM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ SAO KIM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-21 | 进口 | 74102110 | Tấm ép lớp được tráng phủ đồng dùng làm mạch in, màu vàng nhạt. KB-5152 22F - 1.0mm 35/0 1030X1230 MM (Độ dày lớp tấm đồng 0.035mm, độ dày vật liệu cách điện 1.565mm). Mới 100% | CHINA | C***D | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 74102110 | Tấm ép lớp được tráng phủ đồng dùng làm mạch in. KB-5150 CEM-1 - 1.2mm 35/0 1030X1230 MM (Độ dày lớp tấm đồng 0.035mm, độ dày vật liệu cách điện 1.565mm). Mới 100% | CHINA | C***D | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 74102110 | Tấm ép lớp được tráng phủ đồng dùng làm mạch in. KB-6160 FR-4 UVB 1.0mm 35/0 1030X1230 MM (Độ dày lớp tấm đồng 0.035mm, độ dày vật liệu cách điện 0.965 mm). Mới 100% | CHINA | C***D | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 74102110 | Tấm ép lớp được tráng phủ đồng dùng làm mạch in. KB-6160 FR-4 UVB - 1.6mm 35/0 1030X1230 MM (Độ dày lớp tấm đồng 0.035mm, độ dày vật liệu cách điện 1.565mm). Mới 100% | CHINA | C***D | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 74102110 | Tấm ép lớp được tráng phủ đồng dùng làm mạch in. KB-5150 CEM-1 - 1.6mm 35/0 1030X1230 MM (Độ dày lớp tấm đồng 0.035mm, độ dày vật liệu cách điện 1.565mm). Mới 100% | CHINA | C***D | 更多 |
2024-04-08 | 出口 | 85340090 | FIV0381C-3167A011B#&1-LAYER ELECTRONIC PRINTED CIRCUIT CEM1-1.6MM -FIV0381- REV08102021-FIV0381C-3167A011B. NEW 100% | VIETNAM | F***. | 更多 |
2023-09-06 | 出口 | 85340090 | FIV0381C-3167A011B#&1-LAYER ELECTRONIC PRINTED CIRCUIT CEM1-1.6MM -FIV0381- REV08102021-FIV0381C-3167A011B. NEW 100% | VIETNAM | F***. | 更多 |
2023-02-21 | 出口 | 85340090 | FIV0381C-3167A011B#&ELECTRONIC PRINTED CIRCUIT 1 LAYER CEM1-1.6MM -FIV0381- REV08102021-FIV0381C-3167A011B. NEW 100% | VIETNAM | F***. | 更多 |
2023-02-21 | 出口 | 85340030 | FIV0217B-3167B010#&DUAL-LAYER PRINTED CIRCUIT BOARD C0336B-VN1(NOVEMBER 24, 2020) (FR4)-FIV0217B-3167B010. NEW 100% | VIETNAM | F***. | 更多 |
2022-08-10 | 出口 | 74102110 | Tấm ép lớp nền nhôm được tráng phủ đồng dùng làm mạch in. Z820,1.0L-2.0mm 35/00 1502X1030 MM (Độ dày lớp nhôm 0.92mm,độ dày lớp đồng 35 um, mặt sau không có lớp phim bảo vệ). Mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台