全球贸易商编码:NBDD3Y524477465
该公司海关数据更新至:2024-10-28
中国香港 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1129 条 相关采购商:53 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 74099000 74102100 74102110 74102190
相关贸易伙伴: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ SAO KIM , CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT ĐIỆN ĐIỆN TỬ ANH DUY NGUYỄN , MEIKO ELECTRONICS VIETNAM., CO., LTD. 更多
CHUNG SHUN LAMINATES (MACAO)LIMITED 公司于2022-03-06收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHUNG SHUN LAMINATES (MACAO)LIMITED 最早出现在中国香港海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1129条相关的海关进出口记录,其中 CHUNG SHUN LAMINATES (MACAO)LIMITED 公司的采购商53家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 29 | 10 | 3 | 442 | 0 |
2022 | 出口 | 37 | 10 | 4 | 351 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 1 | 1 | 6 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHUNG SHUN LAMINATES (MACAO)LIMITED 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHUNG SHUN LAMINATES (MACAO)LIMITED 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHUNG SHUN LAMINATES (MACAO)LIMITED 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-30 | 进口 | 74102110 | Tấm phíp đồng đã bồi dùng để sản xuất tấm mạch in PCB (Copper clad laminate), KB-3151C, FR-1 CTI175, thickness 1,6mm, 1/0 1030mm*1230mm, mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 74102110 | Tấm phíp đồng đã bồi dùng để sản xuất tấm mạch in PCB (Copper clad laminate), KB-5150, CEM-1 CTI300, thickness 1,6mm, 1/0 1020mm*1220mm, mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-10 | 进口 | 74102110 | Tấm ép lớp được tráng phủ đồng dùng làm mạch in. KB-5150 CEM-1 - 1.6mm 25/0 1030X1230 MM (Độ dày lớp tấm đồng 0.025mm, độ dày vật liệu cách điện 1.575mm). Mới 100% | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-10 | 进口 | 74102110 | Tấm phíp đồng đã bồi dùng để sản xuất tấm mạch in PCB (Copper clad laminate), KB-3151C, FR-1 CTI15, thickness 1,6mm, 1/0 1030mm*1230mm, mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-10 | 进口 | 74102110 | Tấm phíp đồng đã bồi dùng để sản xuất tấm mạch in PCB (Copper clad laminate), KB-6160, FR-4 TG135, thickness 1,2mm, 1/0 1030mm*1230mm, mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 74102100 | GLASS EPOXY COPPER CLAD LAMIANTES 0.71 MM 35/35 41X49 N N (FOR PCB MANUFACTRUING) 1000 SHEETS | INDIA | E***D | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 74102100 | GLASS EPOXY COPPER CLAD LAMIANTES 1.50 MM 18/18 37X49 Y Y (FOR PCB MANUFACTRUING) 3500 SHEETS | INDIA | E***D | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 74102100 | GLASS EPOXY COPPER CLAD LAMIANTES 1.50 MM 18/18 43X49 Y Y (FOR PCB MANUFACTRUING) 3500 SHETS | INDIA | E***D | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 74091900 | COPPER CLAD LAMINATES KB-6165F FR-4TG150 1.50 MM 35/35 1080X 1240 (1000 SHEETS) | INDIA | A***D | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 74091900 | COPPER CLAD LAMINATES KB-6165F FR-4TG150 1.50 MM 70/70 1030X 1240 (500 SHEETS) | INDIA | A***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台