全球贸易商编码:36VN302629299
该公司海关数据更新至:2022-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:97 条 相关采购商:3 家 相关供应商:9 家
相关产品HS编码: 34031919 39011099 56031200 72172091 72173029 72173039 73121099 76041010 76051100 76071100 84688000 84799030 84804900
相关贸易伙伴: PRESS METAL ALUMINIUM RODS SDN BHD , ZHEJIANG GUANMING POWER TRANSMISSION MATERIAL CORP. , RUSAL MARKETING GMBH 更多
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT NGỌC LAN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT NGỌC LAN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其97条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT NGỌC LAN 公司的采购商3家,供应商9条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 3 | 2 | 5 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 2 | 1 | 4 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 3 | 2 | 15 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 7 | 5 | 14 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 4 | 1 | 59 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT NGỌC LAN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT NGỌC LAN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT NGỌC LAN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 73121099 | Sợi cáp bằng thép mạ kẽm không hợp kim dùng làm lõi chịu lực trong sản xuất cáp điện nhôm trần ACSR, loại: 19x2.8mm, hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 73121099 | Sợi cáp bằng thép mạ kẽm không hợp kim dùng làm lõi chịu lực trong sản xuất cáp điện nhôm trần ACSR, loại: 19x2.4mm, hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 84807990 | Khuôn hàn nguội bằng thép cho dây đồng, nhôm, đường kính: 1.038mm, 1.350mm, 1.40mm - Single cavity welding dies for DB100, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 84807990 | Khuôn hàn nguội bằng thép cho dây đồng, nhôm, đường kính: 4.5mm - Single cavity welding dies for DJ100, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2021-05-20 | 进口 | 34031919 | NON-FERROUS METAL PULLING OIL IN THE PRODUCTION OF ELECTRIC CABLES GERM-ALLCARD PRIAMUS-X10, BRAND: Q8 OILS, USED FOR PULLING SMALL DIAMETERS OF NON-FERROUS METAL WIRES IN THE PRODUCTION OF ELECTRIC WIRES & CABLES, 100% NEW | ITALY | C***L | 更多 |
2022-09-23 | 出口 | 85446019 | Cáp nhôm bọc điện trung thế MV-13.2KV - ACSR/AW-OC 1Cx95 MM2, 62 cuộn x 1000M, mới 100%#&VN | MYANMAR | R***. | 更多 |
2022-09-23 | 出口 | 85444941 | Cáp nhôm bọc điện hạ thế LV 0.6/1 KV-AL/XLPE (AX) 1Cx95 MM2, 22 cuộn x 2500M, 1 cuộn x 2000M, 1 cuộn x 3000M, mới 100%#&VN | MYANMAR | R***. | 更多 |
2022-09-23 | 出口 | 85444941 | Cáp nhôm bọc điện hạ thế LV 0.6/1 KV-AL/XLPE (AX) 1Cx50 MM2, 5 cuộn x 4000M, mới 100%#&VN | MYANMAR | R***. | 更多 |
2022-09-23 | 出口 | 85444941 | Cáp nhôm bọc điện hạ thế LV 0.6/1 KV-AL/XLPE (AX) 1Cx35 MM2, 3 cuộn x 5000M, mới 100%#&VN | MYANMAR | R***. | 更多 |
2022-08-25 | 出口 | 76051100 | Dây nhôm không hợp kim đường kính 9.5mm dùng sản xuất dây cáp điện (ALUMINIUM WIRE ROD 9.5MM), hàng mới 100% | VIETNAM | P***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台