全球贸易商编码:36VN301914078
该公司海关数据更新至:2024-08-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:463 条 相关采购商:12 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 34039919 39172919 39231090 39233090 39235000 39269053 39269099 40103100 40169390 68129200 73079910 73181910 73182200 73209090 73269099 82089000 84145949 84479010 84485900 84814090 84821000 84831090 84835000 85011049 85015119 85044019 85051100 85068091 85234919 85238099 85322900 85361012 85371019 85371099 85389019 85444299
相关贸易伙伴: MADEIRA GARNFABRIK , X'PAN HOLDING PTE LTD. , TAJIMA ASIA PTE LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ ANH DƯƠNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ ANH DƯƠNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其463条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ ANH DƯƠNG 公司的采购商12家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 8 | 1 | 32 | 0 |
2022 | 出口 | 6 | 14 | 2 | 49 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 28 | 3 | 96 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 16 | 1 | 58 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 34 | 1 | 191 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ ANH DƯƠNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ ANH DƯƠNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ ANH DƯƠNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 39235000 | NẮP (NHỰA) ĐẬY SOLENOID 080310060013 CHO MÁY THÊU CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85371099 | MẠCH ĐIỆN TỬ CẢM ỨNG 0J2603200000 CHO MÁY THÊU CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85371099 | MẠCH ĐIỆN TỬ CẢM ỨNG 0J2602300A35 CHO MÁY THÊU CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 40103100 | DÂY ĐAI (GÂN CHỮ V; CHU VI 486MM) 621190020000 CHO MÁY THÊU CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 40103100 | DÂY ĐAI (GÂN CHỮ V; CHU VI 410MM) 623400290000 CHO MÁY THÊU CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2024-08-24 | 出口 | 39269099 | QTB00513#&INDUSTRIAL EMBROIDERY MACHINE SPARE PARTS: PRESSER FOOT (PLASTIC) CUSHION 090460040031 | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-08-24 | 出口 | 84485900 | QTB00507#&INDUSTRIAL EMBROIDERY MACHINE SPARE PARTS: SMALL BOAT 050240150012 | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-08-24 | 出口 | 82089000 | QTB00509#&INDUSTRIAL EMBROIDERY MACHINE SPARE PARTS: THREAD CUTTER 050320880T23 | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-08-24 | 出口 | 40169390 | QTB00506#&INDUSTRIAL EMBROIDERY MACHINE SPARE PARTS: RUBBER RING 080320410001 | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-08-24 | 出口 | 40169390 | QTB00512#&INDUSTRIAL EMBROIDERY MACHINE SPARE PARTS: RUBBER RING 090430070043 | VIETNAM | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台