全球贸易商编码:36VN2500624401
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3304 条 相关采购商:16 家 相关供应商:74 家
相关产品HS编码: 27101943 28042100 28129000 29051100 29141100 29141200 29153300 32041790 32082090 32089090 34029019 34031919 34039912 35061000 35069100 38119010 38140000 38249999 39095000 39172300 39173292 39173299 39173999 39174000 39201090 39204900 39233090 39239090 39262090 39269059 39269099 40091100 40169190 40169390 40169999 41079900 48114190 48191000 49019990 49060000 54011010 54011090 59119090 62160010 62160092 68029390 68042200 68052000 72269999 73044100 73049090 73064090 73065099 73069099 73072110 73072190 73072210 73079210 73079290 73079910 73079990 73089060 73089099 73121099 73144900 73181510 73181590 73181910 73182310 73182400 73202090 73239990 73251090 73262090 73269099 74122020 74151090 76090000 76109099 76169990 81041900 82032000 82041100 82051000 82052000 82055900 82059000 82075000 82081000
相关贸易伙伴: KURABE INDUSTRIAL (VIETNAM) CO., LTD. , CHUKYO YUSHI CO., LTD. , ITOCHU PLASTICS PTE LTD. 更多
NPVT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。NPVT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3304条相关的海关进出口记录,其中 NPVT 公司的采购商16家,供应商74条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 8 | 13 | 3 | 492 | 0 |
2022 | 出口 | 6 | 6 | 3 | 220 | 0 |
2022 | 进口 | 39 | 107 | 8 | 369 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 3 | 1 | 37 | 0 |
2021 | 进口 | 57 | 167 | 7 | 1242 | 0 |
2020 | 进口 | 9 | 25 | 5 | 63 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 NPVT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 NPVT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
NPVT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 39239090 | Ống bằng plastic để ngăn cách vô lăng tránh trày xước,chiều dài 13.18mm,đường kính ngoài 20.95mm, đường kính trong 14.49 mm, dùng để đóng gói vô lăng thành phẩm,hàng đã qua sử dụng (bao bì quay vòng) | JAPAN | N***1 | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 73090019 | Thùng chứa bằng thép dùng để đóng gói vô lăng thành phẩm (kèm 6 thanh trụ và 3 thanh chắn bằng thép để cố định thành phẩm) kt 1300x 890x1100mm,dung tích 1272.7 l,hàng đã qua sử dụng (bao bì quay vòng) | JAPAN | N***1 | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 41079900 | NL0032#&Miếng bọc vô lăng ô tô chất liệu bằng da thuộc mặt trên, mã hàng WC82-5841-110. Hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 41079900 | NL0030#&Miếng bọc vô lăng ô tô chất liệu bằng da thuộc mặt trái, mã hàng WC82-5841-130. Hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 41079900 | NL0029#&Miếng bọc vô lăng ô tô chất liệu bằng da thuộc mặt dưới, mã hàng WC82-5841-140. Hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 41152000 | EGE6 LEATHER SCRAP, RECOVERED DURING THE PRODUCTION PROCESS#&VN | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 41152000 | EGE9 LEATHER SCRAP, RECOVERED DURING THE PRODUCTION PROCESS#&VN | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 41152000 | SYNTHETIC LEATHER SCRAP IN SCRAP FORM CNPB-66-EGK9 (EGK9), RECOVERED DURING THE PRODUCTION PROCESS#&VN | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 41152000 | YG75 LEATHER SCRAP, RECOVERED DURING THE PRODUCTION PROCESS#&VN | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 41152000 | EGM5 LEATHER SCRAP, RECOVERED DURING THE PRODUCTION PROCESS#&VN | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台