全球贸易商编码:36VN104611500
地址:Khu công nghiệp Nam Thăng Long ( Ban quản lý dự án ), Lô B2-3-3b, Bắc Từ Liêm, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-14
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3594 条 相关采购商:42 家 相关供应商:24 家
相关产品HS编码: 39173999 39174000 39269059 39269099 40103900 40169390 40169959 48239099 73079910 73079990 73181510 73181690 73269099 74122020 76042910 76169990 81019990 82041100 82079000 83022090 84122100 84131910 84145930 84145949 84213990 84242019 84569090 84602910 84662090 84669390 84669400 84671900 84733090 84798939 84799030 84812090 84818072 84819029 84828000 84832090 84834090 84835000 84836000 85011059 85013140 85014019 85015119 85043249 85044019 85052000 85144000 85159020 85235990 85258040 85258059 85318010 85322200 85331090 85340090 85362099 85364140 85365020 85365051 85365099 85366992 85369012 85369019 85371012 85371099 85444299 85489090 90029090 90261040 90268010 90299010 94054099 96121090
相关贸易伙伴: DAIDO CO., LTD. , MOUSER ELECTRONICS INC. , LG INNOTEK VIETNAM HAIPHONG CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NĂNG LỰC VIỆT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NĂNG LỰC VIỆT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3594条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NĂNG LỰC VIỆT 公司的采购商42家,供应商24条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 12 | 67 | 1 | 897 | 0 |
2022 | 出口 | 23 | 54 | 1 | 653 | 0 |
2022 | 进口 | 11 | 43 | 4 | 230 | 0 |
2021 | 出口 | 20 | 58 | 1 | 656 | 0 |
2021 | 进口 | 14 | 62 | 9 | 353 | 0 |
2020 | 进口 | 7 | 16 | 3 | 219 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NĂNG LỰC VIỆT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NĂNG LỰC VIỆT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NĂNG LỰC VIỆT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-24 | 进口 | 84145949 | Quạt 9G1224M4021, dùng làm mát hay tản nhiệt cho máy đóng gói tự động, điện áp 24VDC, kích thước 120x120mm,công suất 1.92W, lắp cho máy lắp ráp linh kiện, mới 100%, maker SANYO DENKI | JAPAN | S***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 84834090 | Hộp giảm tốc VRT-064C-20-F3-14BM14 hoạt động bằng điện, tỷ số truyền: 20, tốc độ momen 50Nm, dùng cho động cơ, hàng mới 100% Maker: NIDEC | CHINA | I***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 85389019 | Tiếp điểm phụ AX-4SWL, bộ phận của cầu dao, hàng mới 100%, maker: Mitsubishi | CHINA | I***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 83014090 | Khóa điện từ LE-30-22, điện áp 24V, bằng thép, hàng mới 100%, maker: TAKIGEN | JAPAN | S***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 73269099 | Đồ gá MS-NX5-1, dùng để cố định cảm biến, bằng thép, hàng mới 100%, Maker: PANASONIC | CHINA | I***. | 更多 |
2024-10-16 | 出口 | 74122020 | VJ0030144#&BRASS PIPE JOINT (COPPER ALLOY, INNER DIAMETER 7MM, BRAND: PISCO) PC8-02 | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-10-16 | 出口 | 74122020 | VJ0030145#&PNEUMATIC COUPLING FOR AUTOMATIC FABRIC CUTTING MACHINE MADE OF COPPER ALLOY PC6-02, DIAMETER 6MM, PISCO BRAND | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-10-16 | 出口 | 74122020 | V1000016#&AIR CONNECTOR KQ2H06-01NS, COPPER, PIPE PLUG DIAMETER 9.7MM, THREAD DIAMETER 9-10MM | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-10-16 | 出口 | 74122020 | V1000015#&AIR CONNECTOR KQ2H04-01NS, BRASS, PIPE PLUG DIAMETER 7.7 MM, THREAD DIAMETER 9-10 MM | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-10-16 | 出口 | 74122020 | VJ0030039#&M-5HL-4 AIR CONNECTOR, BRASS, PIPE PLUG DIAMETER 6.5MM, THREAD DIAMETER 4.1-4.3MM | VIETNAM | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台