全球贸易商编码:36VN201290482
地址:16 ĐT353, Ngọc Hải, Đồ Sơn, Hải Phòng, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2877 条 相关采购商:19 家 相关供应商:13 家
相关产品HS编码: 09041220 25010010 25174900 27101943 32041900 32061190 32064990 32129029 34039990 39019090 39021090 39029090 39031990 39173299 39173999 39191010 39191020 39202099 39231090 39232199 39239090 40118011 48030090 48052400 48183020 48191000 48192000 48201000 48219090 48239030 59090010 72172010 73059000 73069099 73072110 73072210 73079910 73089060 73090099 73110099 73144900 73145000 73269099 83024999 84135031 84137049 84139190 84145930 84145999 84148049 84186949 84193919 84212391 84212990 84213990 84224000 84229090 84238211 84279000 84281039 84283390 84313110 84418010 84419010 84569090 84591010 84659930 84742019 84743219 84749010 84771039 84772020 84778020 84778039 84779039 84807990 84814090 84821000 84836000 85043199 85044090 85045093 85168090 85371011 85371099 85392990 85444949 90321010 90328990
相关贸易伙伴: CONG TY TNHH KHANG THINH , IMEXCO BACGIANG , CÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ HÙNG VƯƠNG 更多
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ZHONG XIN YA TAI VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ZHONG XIN YA TAI VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2877条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ZHONG XIN YA TAI VIỆT NAM 公司的采购商19家,供应商13条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 11 | 2 | 168 | 0 |
2021 | 出口 | 19 | 5 | 5 | 1794 | 0 |
2021 | 进口 | 9 | 38 | 4 | 269 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 59 | 4 | 645 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ZHONG XIN YA TAI VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ZHONG XIN YA TAI VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ZHONG XIN YA TAI VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 48030090 | NL13#&Giấy ăn dạng cuộn loại 1 lớp khổ 330, định lượng 18.5gsm ( Dùng đóng gói cùng sản phẩm dao thìa dĩa nhựa để xuất khẩu ). Hàng mới. | VIETNAM | C***G | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 48030090 | NL13#&Giấy ăn dạng cuộn loại 2 lớp khổ 330, định lượng 14gsm ( Dùng đóng gói cùng sản phẩm dao thìa dĩa nhựa để xuất khẩu ). Hàng mới. | VIETNAM | C***G | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 48030090 | NL13#&Giấy ăn dạng cuộn loại 2 lớp khổ 428, định lượng 14gsm ( Dùng đóng gói cùng sản phẩm dao thìa dĩa nhựa để xuất khẩu ). Hàng mới. | VIETNAM | C***G | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 48191000 | NL04#&Thùng bìa giấy carton các loại ( dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu - bảng kê theo chi tiết đính kèm ). Hàng mới 100%. | VIETNAM | C***G | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 48191000 | NL04#&Thùng bìa giấy carton các loại ( dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu - bảng kê theo chi tiết đính kèm ). Hàng mới 100%. | VIETNAM | C***G | 更多 |
2022-09-14 | 出口 | 84807990 | Khuôn đúc sản phẩm nhựa bằng thép không gỉ. Hàng đã qua sử dụng tạm xuất để sửa chữa và tái nhập trong 180 ngày. Hàng cũ#&CN | VIETNAM | J***. | 更多 |
2021-12-07 | 出口 | 39241090 | E171001 # & plastic plate 1000 pcs / box. 100% new goods # & vn | UNITED STATES | C***C | 更多 |
2021-12-07 | 出口 | 39241090 | E177000 # & dining kits include (01 plastic plate + 01 plastic knife + 01 spoon of plastic + 01 pepper package + 01 piece of paper) 250 sets / box. 100% new goods # & vn | UNITED STATES | C***C | 更多 |
2021-12-07 | 出口 | 39241090 | Access-soupspoon # & plastic spoon 1000 pcs / box. 100% new goods # & vn | UNITED STATES | C***P | 更多 |
2021-12-07 | 出口 | 48030090 | A220 # & feeding paper, 20 packs / boxes. 380mm x 430mm / sheet size, 100 sheets / pack, net weight nw = 7.8kg / box. New 100% # & vn | UNITED STATES | C***P | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台