全球贸易商编码:36VN2400110949
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:12903 条 相关采购商:108 家 相关供应商:46 家
相关产品HS编码: 27101943 27101990 29239000 32041710 32041790 32042000 34021200 34029013 38089490 38099200 39053090 39089000 39123100 39172300 39174000 39219090 39232119 39269099 40169390 40169951 40169959 47032100 47032900 47050000 49060000 56075090 59113100 59113200 59119090 61099020 68043000 68151099 69149000 73043190 73141200 73181510 73181590 73181610 73181690 73181910 73181990 73182200 73182400 73269099 74199999 76169990 82060000 82089000 83024190 83100000 84132090 84137019 84137042 84137049 84137091 84145999 84212990 84248950 84249099 84279000 84391000 84392000 84399900 84411010 84418010 84419010 84433990 84603910 84811011 84811099 84813010 84813090 84814090 84818072 84818073 84818074 84819090 84821000 84834090 84836000 84842000 85043199 85044040 85285910 85365099 85369099 85371019 85423900 90248010
相关贸易伙伴: NIPPON FILCON CO., LTD. , CENTRAL NATIONAL GOTTESMAN, INC. , ELOF HANSSON TRADE AB 更多
IMEXCO BACGIANG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。IMEXCO BACGIANG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其12903条相关的海关进出口记录,其中 IMEXCO BACGIANG 公司的采购商108家,供应商46条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 69 | 15 | 26 | 2796 | 0 |
2022 | 出口 | 60 | 6 | 19 | 2825 | 0 |
2022 | 进口 | 30 | 54 | 14 | 259 | 0 |
2021 | 出口 | 40 | 6 | 13 | 2951 | 0 |
2021 | 进口 | 31 | 63 | 16 | 359 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 4 | 2 | 21 | 0 |
2020 | 进口 | 12 | 47 | 5 | 823 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 IMEXCO BACGIANG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 IMEXCO BACGIANG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
IMEXCO BACGIANG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 73141200 | Lưới xeo bằng thép không gỉ dùng cho máy xeo giấy tissue, kiểu dệt thoi, loại S.S.304 , kích thước 3100 x 5700mm, độ lọc 90 mesh, NSX: Xian Xingyue, năm SX: 2022, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 73141200 | Lưới đan dệt thoi bằng thép không gỉ, dùng cho máy xeo giấy tissue, S. S.304, kích thước 3100x5700 mm, độ lọc 14 mesh, NSX: Xian Xingyue, năm SX: 2022, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 47032100 | Bột giấy được làm từ gỗ thuộc loại cây lá kim đã tẩy trắng, sản xuất bằng phương pháp sulphat hoặc kiềm, loại không hòa tan, hàng mới 100%. | CANADA | C***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 47032100 | Bột giấy được làm từ gỗ thuộc loại cây lá kim đã tẩy trắng, sản xuất bằng phương pháp sulphat hoặc kiềm, loại không hòa tan, hàng mới 100%. | CANADA | C***. | 更多 |
2022-09-12 | 进口 | 47032100 | Bột giấy được làm từ gỗ thuộc loại cây lá kim đã tẩy trắng, sản xuất bằng phương pháp sulphat hoặc kiềm, loại không hòa tan, hàng mới 100%. | CANADA | E***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48181000 | INDUSTRIAL TOILET PAPER ROLLS, PACKED 12 ROLLS/PLASTIC BAG, 100% NEW (TL.XK.0018)#&VN | SINGAPORE | S***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48182000 | HAND TOWEL BAG, 30 BAGS/CARTON, 100% NEW (HT.A.0021)#&VN | PHILIPPINES | J***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48030090 | PAPER FOR MAKING TOILET PAPER IN ROLLS, LARGE SIZE, 1360 MM WIDE, 11 GSM, 3 LAYERS, BRAND: XUONG GIANG, 100% NEW (J5HV3.86.11.1360.1). MANUFACTURED AT XUONG GIANG PAPER FACTORY, BAC GIANG#&VN | LAOS | V***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 48181000 | INDUSTRIAL TOILET PAPER ROLLS, PACKED 16 ROLLS/CARTON, 100% NEW (TL.A.0049)#&VN | PHILIPPINES | J***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 48030090 | ROLL PAPER 368 SIZE, 12.5 GSM, 2-PLY, USED FOR EXPORT NAPKINS, 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台