全球贸易商编码:36VN200647443
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1807 条 相关采购商:21 家 相关供应商:53 家
相关产品HS编码: 25083000 25131000 27072000 27101943 27111900 27131200 28070000 28539090 29051100 29291090 32089090 32099000 34031919 35061000 35069900 38011000 38109000 38140000 38160010 38160090 38241000 39091010 39173999 39209990 39211991 39211992 39269042 39269099 40091100 40092190 40101900 40169390 40169999 44079990 44129990 44152000 48239099 59061000 63053390 65069990 68042200 68043000 68052000 68053000 68159900 69099000 69141000 69149000 72015000 72021100 72022100 72023000 72029900 72044900 72171022 73072290 73072910 73079990 73101099 73121099 73151290 73158990 73159090 73170020 73170090 73181510 73181590 73181690 73181990 73182910 73182990 73251090 73259990 73269099 82022000 82029990 82031000 82032000 82041100 82041200 82052000 82053000 82054000 82055900 82073000 82074000 82075000 82076000 82081000
相关贸易伙伴: NIPPON STEEL TRADING CORP. , KANAMORI INDUSTRIES CO., LTD. , SINTOKOGIO, LTD. 更多
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CHẾ TẠO MÁY CITIZEN VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CHẾ TẠO MÁY CITIZEN VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1807条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CHẾ TẠO MÁY CITIZEN VIỆT NAM 公司的采购商21家,供应商53条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 21 | 11 | 4 | 290 | 0 |
2022 | 进口 | 23 | 53 | 9 | 148 | 0 |
2021 | 出口 | 6 | 1 | 4 | 738 | 0 |
2021 | 进口 | 40 | 98 | 4 | 386 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 2 | 60 | 0 |
2020 | 进口 | 16 | 52 | 3 | 185 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CHẾ TẠO MÁY CITIZEN VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CHẾ TẠO MÁY CITIZEN VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CHẾ TẠO MÁY CITIZEN VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 40103900 | Dây curoa B42, bằng cao su. Mới 100% | VIETNAM | C***G | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 83113099 | Que hàn Inox, bằng thép. Mới 100% | VIETNAM | C***G | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 27111900 | NL002#&Khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, thành phần : hỗn hợp Butan & Propan thương phẩm | CHINA | C***G | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 63064090 | Đệm bơm. Mới 100% | VIETNAM | C***G | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 44152000 | PL007#&Thùng kín 1600x600x600mm, nguyên liệu từ gỗ keo rừng trồng, mới 100% | VIETNAM | C***G | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 73251090 | TP1067#&21201-45100 Xi lanh sản phẩm bằng phôi gang đúc#&VN | JAPAN | K***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 73251090 | TP1065#&21201-44701 Xi lanh sản phẩm bằng phôi gang đúc#&VN | JAPAN | K***. | 更多 |
2022-09-29 | 出口 | 73251090 | TP1068#&21214-18100 Vỏ bọc dây dẫn chất liệu bằng phôi gang đúc#&VN | JAPAN | K***. | 更多 |
2022-09-27 | 出口 | 73251090 | TP1074#&0615-423 Mâm kẹp máy tiện chất liệu bằng phôi gang đúc#&VN | THAILAND | C***. | 更多 |
2022-09-27 | 出口 | 73251090 | TP1018#&0614-286-1 Khung giá đỡ máy tiện chất liệu bằng phôi gang đúc#&VN | THAILAND | C***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台