全球贸易商编码:36VN101722435
地址:Tòa Nhà Văn Phòng Silver Wing, 137a Đ. Nguyễn Văn Cừ, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:9437 条 相关采购商:157 家 相关供应商:23 家
相关产品HS编码: 39173299 39253000 39269099 61169900 73269099 84145949 84819090 84835000 84839099 85015119 85044090 85364199 85366999 90121000 90261040 90318090
相关贸易伙伴: NITTO VIETNAM CO., LTD. , CÔNG TY TNHH MOLEX VIỆT NAM , MEIKO ELECTRONICS VIETNAM., CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP VIỆT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP VIỆT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其9437条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP VIỆT 公司的采购商157家,供应商23条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 41 | 246 | 1 | 1695 | 0 |
2022 | 出口 | 82 | 316 | 1 | 2601 | 0 |
2022 | 进口 | 11 | 23 | 6 | 109 | 0 |
2021 | 出口 | 92 | 297 | 2 | 2743 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 8 | 0 |
2020 | 出口 | 30 | 138 | 1 | 472 | 0 |
2020 | 进口 | 12 | 11 | 3 | 17 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP VIỆT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP VIỆT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP VIỆT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-07 | 进口 | 84834090 | Bánh răng Spur Gear SS4-24 (bằng thép), đường kính 40mm, nhãn hiệu: KHK. Hàng mới 100% | JAPAN | M***. | 更多 |
2022-09-07 | 进口 | 74152900 | Bạc lót SPF-1520 (bằng hợp kim đồng thau), Nhãn hiệu OILES. Hàng mới 100% | JAPAN | M***. | 更多 |
2022-09-07 | 进口 | 74152900 | Bạc lót SPB-304060 (bằng hợp kim đồng thau), Nhãn hiệu OILES. Hàng mới 100% | JAPAN | M***. | 更多 |
2022-09-07 | 进口 | 90262040 | Đồng hồ đo áp suất OPG-AT-G1/4-60X0.6MPA, nhãn hiệu ASK. Hàng mới 100% | JAPAN | M***. | 更多 |
2022-09-07 | 进口 | 90262040 | Đồng hồ đo áp suất OPG-DT-R1/4-39X16MPA-S-CR, nhãn hiệu ASK. Hàng mới 100% | JAPAN | M***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 68053000 | CVT-504-01-009|DM#&7447 MULTI-PURPOSE SCRUBBING PAD WITH ALUMINUM OXIDE ABRASIVE ON NON-WOVEN NYLON BASE, SIZE 152X228MM (60 PIECES/BOX) | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 68053000 | CVT-504-01-009|DM#&7447 MULTI-PURPOSE SCRUBBING PAD WITH ALUMINUM OXIDE ABRASIVE ON NON-WOVEN NYLON BASE, SIZE 152X228MM (60 PIECES/BOX) | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 68051000 | AB-0509A FELT POLISHING STICK | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 74122099 | BRASS BODY FILTER, 20A, MAKER: MIHA | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 68051000 | AB-1014A FELT POLISHING STICK | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台