CÔNG TY TNHH TRƯỜNG PHƯỚC LONG AN

全球贸易商编码:36VN1101873806

该公司海关数据更新至:2024-09-30

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:1030 条 相关采购商:11 家 相关供应商:16 家

相关产品HS编码: 39151010 39151090 39201090 63053390 84774020

相关贸易伙伴: COCREATION GRASS VN , UMIYA INDUSTRIES LLC , HTP SUPPLY LLC 更多

CÔNG TY TNHH TRƯỜNG PHƯỚC LONG AN 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH TRƯỜNG PHƯỚC LONG AN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1030条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH TRƯỜNG PHƯỚC LONG AN 公司的采购商11家,供应商16条。

CÔNG TY TNHH TRƯỜNG PHƯỚC LONG AN 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 5 4 2 123 0
2023 进口 1 1 1 1 0
2022 出口 3 4 1 78 0
2022 进口 7 9 5 44 0
2021 出口 1 3 1 22 0
2021 进口 12 4 7 168 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH TRƯỜNG PHƯỚC LONG AN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH TRƯỜNG PHƯỚC LONG AN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH TRƯỜNG PHƯỚC LONG AN 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2023-04-21 进口 39159090 WASTE FROM PLASTIC (UNSORTED GRASS FIBER) CONSISTING OF A MIXTURE OF PP AND PE OBTAINED DURING THE PRODUCTION OF ARTIFICIAL GRASS OF DNCX.#&VN VIETNAM C***N 更多
2022-09-14 进口 39151090 Phế liệu nhựa (nhựa PE) đạt quy chuẩn kỹ thuật Quốc Gia về môi trường QCVN 32:2018/BTNMT theo thông tư số 08/2018/TT-BTNMT JAPAN B***. 更多
2022-08-24 进口 39151090 Nhựa phế liệu từ Polyme Etylen (PE), đã qua sử dụng dạng màng, dùng làm nguyên liệu sản xuất. Hàng nhập khẩu theo quyết định 28/2020/QĐ-TTG. Quy chuẩn kỹ thuật QG QCVN 32:2018/BTNMT. UNITED STATES V***. 更多
2022-08-13 进口 39151090 Nhựa phế liệu từ Polyme Etylen (PE), đã qua sử dụng dạng màng, dùng làm nguyên liệu sản xuất. Hàng nhập khẩu theo quyết định 28/2020/QĐ-TTG. Quy chuẩn kỹ thuật QG QCVN 32:2018/BTNMT. UNITED STATES V***. 更多
2022-08-03 进口 39151090 Nhựa phế liệu từ Polyme Etylen (PE), đã qua sử dụng dạng màng, dùng làm nguyên liệu sản xuất. Hàng nhập khẩu theo quyết định 28/2020/QĐ-TTG. Quy chuẩn kỹ thuật QG QCVN 32:2018/BTNMT. UNITED STATES V***. 更多
2024-09-30 出口 39201090 STRETCH HAND FILM (COLORLESS PE FILM USED FOR WRAPPING GOODS, SIZE: 18IN X 1500FT X 80GAUGE, 4 ROLLS/CARTON, 15.08KG/CARTON, NW: 27,264.64 KGS. 100% NEW PRODUCT#&VN UNITED STATES T***. 更多
2024-09-30 出口 27122000 LAVENDER PARAFFIN WAX FOR MAKING SCENTED CANDLES 450GR/BAG, 36 BAGS/CARTON (PARAFFIN LAVENDER, 36PCS/CTN)., NW:113.40 KGS. 100% NEW PRODUCT#&VN UNITED STATES T***. 更多
2024-09-30 出口 39201090 HIGH QUALITY STRETCH FILM (COLORLESS PE FILM USED FOR WRAPPING GOODS, SIZE: 18INCHX1500FTX80GAUGE, 4 ROLLS/CARTON, 15.88KG/CARTON, NW: 12,656.36 KGS. 100% NEW PRODUCT#&VN UNITED STATES T***. 更多
2024-09-30 出口 82142000 CỤC CHÀ MÓNG MÀU VÀNG BẰNG MÚT KÍCH THƯỚC:60X30X10MM DÙNG CHO NAIL, 1000 CÁI/THÙNG, (MINI BUFFER, 1000PCS/CTN) . HÀNG MỚI 100%#&VN UNITED STATES T***. 更多
2024-09-30 出口 39249090 SQUARE BOX 1L (SQUARE PLASTIC BOX, CAPACITY 1 LITER, USED FOR STORING THINGS, 50 PIECES/BOX, NW: 258 KGS. 100% NEW PRODUCT#&VN UNITED STATES T***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询