COCREATION GRASS VN

COCREATION GRASS VN 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。COCREATION GRASS VN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其33362条相关的海关进出口记录,其中 COCREATION GRASS VN 公司的采购商250家,供应商98条。

COCREATION GRASS VN 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 129 15 13 7721 0
2022 出口 118 19 35 8437 0
2022 进口 84 148 11 2843 0
2021 出口 55 8 21 1724 0
2021 进口 66 122 6 1219 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 COCREATION GRASS VN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 COCREATION GRASS VN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

COCREATION GRASS VN 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-30 进口 48229090 1002#&Ống giấy hình trụ, quy cách: chiều dài: 1015 mm, đường kính 30 mm, dày 2.8 mm, dùng để quấn sản phẩm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu. Mới 100% VIETNAM C***N 更多
2022-09-29 进口 35069100 G00021-3#&Chất kết dính đã điều chế làm từ Polyme (Adhesives), dùng sản xuất thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo. Mã CAS: 25085-39-6. Không nhãn hiệu. Chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100% CHINA C***. 更多
2022-09-29 进口 56031300 YF00004-3#&Dải đế một lớp không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dùng sản xuất thảm nhân tạo, trọng lượng 100g/m2, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% CHINA C***. 更多
2022-09-29 进口 56031300 YF00004-3#&Dải đế một lớp không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dùng sản xuất thảm nhân tạo, trọng lượng 100g/m2, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% CHINA C***. 更多
2022-09-28 进口 44152000 YF00013#&Pallet gỗ, được làm từ gỗ thông, kích thước: dài 1219 mm, rộng 1016 mm, cao 141 mm (mã hàng 7000004257), dùng đóng gói sản phẩm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu, mới 100% VIETNAM C***M 更多
2024-10-31 出口 54049000 24_610030NFY#&ARTIFICIAL GRASS FIBER (FIBER FROM SYNTHETIC TEXTILE MATERIAL) WITH SURFACE WIDTH 0.8MM - 1MM, THICKNESS FROM 0.22-0.26MM, FINENESS FROM 10000 DECITEX OR MORE, NO BRAND, 100% NEW#&VN HONG KONG (CHINA) C***. 更多
2024-10-31 出口 57033100 24_3000001015-1#&ARTIFICIAL PLASTIC GRASS IN ROLLS WITH A WOVEN BASE STRIP USED AS THE OUTER SURFACE OF THE GRASS, SIZE: 4MX28.42M, ITEM CODE 24_3000001015-1, NO BRAND, 100% NEW#&VN VIETNAM C***H 更多
2024-10-31 出口 57033100 24_607371HYY#&ARTIFICIAL PLASTIC GRASS IN ROLLS WITH A WOVEN BASE STRIP USED AS THE OUTER SURFACE OF THE GRASS, SIZE: 4.58MX30.5M, 0.3MX0.3M, ITEM CODE 24_607371HYY NO BRAND, 100% NEW#&VN HONG KONG (CHINA) N***. 更多
2024-10-31 出口 57033100 24_607371HYY#&ARTIFICIAL PLASTIC GRASS IN ROLLS WITH A WOVEN BASE STRIP USED AS THE OUTER SURFACE OF THE GRASS, SIZE: 4.58MX30.5M, 0.3MX0.3M, ITEM CODE 24_607371HYY NO BRAND, 100% NEW#&VN HONG KONG (CHINA) N***. 更多
2024-10-31 出口 57033100 24_610160RJY#&ARTIFICIAL PLASTIC GRASS IN ROLLS WITH A WOVEN BASE STRIP USED AS THE OUTER SURFACE OF THE GRASS, SIZE: 2MX5M, ITEM CODE 24_610160RJY NO BRAND, 100% NEW#&VN HONG KONG (CHINA) C***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询