全球贸易商编码:NBDD2Y323586534
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:33362 条 相关采购商:250 家 相关供应商:98 家
相关产品HS编码: 25111000 25174100 27101944 28112210 28151100 28183000 28211000 28230000 28289010 28362000 28391910 32041710 32061110 32099000 32151190 34021190 34042000 35061000 35069100 38021000 38099190 38122000 38123100 38123900 38200000 38249999 39011092 39012000 39019090 39021040 39046110 39069099 39100020 39151090 39159000 39172100 39173299 39191010 39201090 39202090 39202099 39211391 39211999 39235000 39239090 39269099 40021100 40129014 40161090 40169390 44092200 44092900 44123100 44151000 44152000 47079000 48081000 48169090 48191000 48211090 48221090 48229090 48237000 48239099 49111090 54023400 54041900 54049000 56031100 56031200 56031300 56031400 57033090 57033100 57033920 57033990 57039099 59019090 59061000 63053320 67021000 72043000 72191400 72223090 73043940 73044100 73044900 73072110 73072210 73145000 73170090 73211100 73239310 73241010 73249091 73269099 74199999 76069100 76081000 76169990 82089000 82119490 83024999 84021919 84123100 84138119 84145949 84146099 84186990 84193919 84198110 8
相关贸易伙伴: SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD. , TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD. , EXXONMOBIL CHEMICAL ASIA PACIFIC, 更多
COCREATION GRASS VN 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。COCREATION GRASS VN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其33362条相关的海关进出口记录,其中 COCREATION GRASS VN 公司的采购商250家,供应商98条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 129 | 15 | 13 | 7721 | 0 |
2022 | 出口 | 118 | 19 | 35 | 8437 | 0 |
2022 | 进口 | 84 | 148 | 11 | 2843 | 0 |
2021 | 出口 | 55 | 8 | 21 | 1724 | 0 |
2021 | 进口 | 66 | 122 | 6 | 1219 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 COCREATION GRASS VN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 COCREATION GRASS VN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
COCREATION GRASS VN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 48229090 | 1002#&Ống giấy hình trụ, quy cách: chiều dài: 1015 mm, đường kính 30 mm, dày 2.8 mm, dùng để quấn sản phẩm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu. Mới 100% | VIETNAM | C***N | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 35069100 | G00021-3#&Chất kết dính đã điều chế làm từ Polyme (Adhesives), dùng sản xuất thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo. Mã CAS: 25085-39-6. Không nhãn hiệu. Chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 56031300 | YF00004-3#&Dải đế một lớp không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dùng sản xuất thảm nhân tạo, trọng lượng 100g/m2, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 56031300 | YF00004-3#&Dải đế một lớp không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, dùng sản xuất thảm nhân tạo, trọng lượng 100g/m2, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 44152000 | YF00013#&Pallet gỗ, được làm từ gỗ thông, kích thước: dài 1219 mm, rộng 1016 mm, cao 141 mm (mã hàng 7000004257), dùng đóng gói sản phẩm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu, mới 100% | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 54049000 | 24_610030NFY#&ARTIFICIAL GRASS FIBER (FIBER FROM SYNTHETIC TEXTILE MATERIAL) WITH SURFACE WIDTH 0.8MM - 1MM, THICKNESS FROM 0.22-0.26MM, FINENESS FROM 10000 DECITEX OR MORE, NO BRAND, 100% NEW#&VN | HONG KONG (CHINA) | C***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 57033100 | 24_3000001015-1#&ARTIFICIAL PLASTIC GRASS IN ROLLS WITH A WOVEN BASE STRIP USED AS THE OUTER SURFACE OF THE GRASS, SIZE: 4MX28.42M, ITEM CODE 24_3000001015-1, NO BRAND, 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***H | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 57033100 | 24_607371HYY#&ARTIFICIAL PLASTIC GRASS IN ROLLS WITH A WOVEN BASE STRIP USED AS THE OUTER SURFACE OF THE GRASS, SIZE: 4.58MX30.5M, 0.3MX0.3M, ITEM CODE 24_607371HYY NO BRAND, 100% NEW#&VN | HONG KONG (CHINA) | N***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 57033100 | 24_607371HYY#&ARTIFICIAL PLASTIC GRASS IN ROLLS WITH A WOVEN BASE STRIP USED AS THE OUTER SURFACE OF THE GRASS, SIZE: 4.58MX30.5M, 0.3MX0.3M, ITEM CODE 24_607371HYY NO BRAND, 100% NEW#&VN | HONG KONG (CHINA) | N***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 57033100 | 24_610160RJY#&ARTIFICIAL PLASTIC GRASS IN ROLLS WITH A WOVEN BASE STRIP USED AS THE OUTER SURFACE OF THE GRASS, SIZE: 2MX5M, ITEM CODE 24_610160RJY NO BRAND, 100% NEW#&VN | HONG KONG (CHINA) | C***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台