全球贸易商编码:36VN107785329
地址:27 P. Võng Thị, Bưởi, Tây Hồ, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:508 条 相关采购商:1 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 39095000 40093199 40093290 40103900 40169390 73079910 73084090 73158200 73159090 73181510 73181590 73181610 73181690 73182200 73182400 73182990 73269099 74199999 82071900 84212950 84249099 84253100 84254290 84254920 84303900 84313990 84314300 84314990 84678900 84812090 84813090 84818062 84818063 84818073 84818077 84819029 84821000 84831010 84831090 84833090 84834090 84836000 84839099 85015300 85043193 85043211 85043219 85043249 85043415 85044011 85049039 85176900 85318010 85351000 85352190 85353011 85353019 85361099 85362013 85362099 85363090 85365099 85369019 85369029 85371019 85371099 85444922 85444942 85446012 86012000 86050000 90262040 90268010 94051099 94054020 94054099
相关贸易伙伴: GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMP.&EXP. TRADE CO., LTD. , GUANGXI SHAOGUANG IMPORT AND EXPORTTRADE CO., LTD. , GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMP.&EXP. TRADE CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP AN THỊNH PHÁT THỦ ĐÔ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP AN THỊNH PHÁT THỦ ĐÔ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其508条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP AN THỊNH PHÁT THỦ ĐÔ 公司的采购商1家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 8 | 1 | 16 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 11 | 1 | 45 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 49 | 1 | 444 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP AN THỊNH PHÁT THỦ ĐÔ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP AN THỊNH PHÁT THỦ ĐÔ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP AN THỊNH PHÁT THỦ ĐÔ 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-23 | 进口 | 84313990 | Bộ phận của máng cào 63SG23/01: Cầu máng cào trung gian, làm bằng thép, kích thước:(1250x958x435)mm, dày 10mm, NSX:YONGLONG COAL CO.,LTD, mới 100%. | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 73084090 | Cột chống thủy lực hai chiều, một tầng đế, bằng thép,dùng cho giá xích ZH1600/16/24F,ký hiệu DH22-400/110S,chiều dài:(1480-2240)mm, phi 127mm, áp lực 38.5Mpa,bao gồm cả van,dùng trong hầm lò, mới100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 84812090 | Van an toàn FAD125/50, bằng thép, dùng trong truyền động dầu thủy lực, phi 35mm, dài 140mm, NSX: YONGLONG COAL CO.,LTD, mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 84812090 | Van an toàn FAD200/50, bằng thép, dùng trong truyền động dầu thủy lực, phi 40mm, dài 200mm, NSX: YONGLONG COAL CO.,LTD, mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 84314300 | Bộ phận của máy khấu than MG160/380-WD: Ổ lắp răng khấu bằng thép, kích thước:(85x135)mm, NSX: YONGLONG COAL CO.,LTD, mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-08-18 | 出口 | 73202090 | Lò xo cuộn bằng thép, dùng cho đĩa phanh tời thủy lực JKYB-2.5/2, kích thước:(18x180)mm, NSX: YONGLONG COAL CO.,LTD, mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-18 | 出口 | 73202090 | Lò xo cuộn bằng thép, dùng cho đĩa phanh tời thủy lực 2JKYB-2.5/1.2, kích thước:(12x111)mm, NSX: YONGLONG COAL CO.,LTD, mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-18 | 出口 | 73202090 | Lò xo cuộn bằng thép, dùng cho đĩa phanh tời thủy lực JKYB-1.6/1.2, kích thước:(10x130)mm, NSX: YONGLONG COAL CO.,LTD, mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台