全球贸易商编码:NBDDIY344398881
该公司海关数据更新至:2024-09-30
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:10284 条 相关采购商:112 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 39095000 40092190 48119099 68141000 73079910 73084090 73090099 73182400 73259990 82071900 84136090 84137031 84253100 84311013 84313990 84671100 84812090 84819029 84834090 84835000 85059000 85072099 85131030 85334000 85364990 85446019 85461000 87150000 90262040 90268010 94018000 95069990
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC PHÁT , CÔNG TY TNHH NHẤT TRÍ THÀNH , CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP AN THỊNH PHÁT THỦ ĐÔ 更多
GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMP.&EXP. TRADE CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMP.&EXP. TRADE CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其10284条相关的海关进出口记录,其中 GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMP.&EXP. TRADE CO., LTD. 公司的采购商112家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 49 | 211 | 1 | 2551 | 0 |
2022 | 出口 | 39 | 131 | 1 | 1077 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 5 | 1 | 16 | 0 |
2021 | 出口 | 16 | 77 | 1 | 658 | 0 |
2020 | 出口 | 13 | 63 | 1 | 2372 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMP.&EXP. TRADE CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMP.&EXP. TRADE CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMP.&EXP. TRADE CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-29 | 进口 | 73182200 | Vòng đệm giảm chấn vòng bi GD96(6") F100x82(làm bằng thép,ở giữa gắn lớp cao su giảm chấn, kích thước:(phi 100 x phi 82 x 2)mm. Dùng cho trục cán máy cán thép trong CN luyện kim. Mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 73181590 | Vít dẫn hướng kèm đai ốc trái 6" M24x2.0( loại vít dạng bulong, có ren),chất liệu thép chế tạo,KT:phi 24mm x dài 343mm,chức năng điều chỉnh khe hở bánh cán máy cán thép trong CN luyện kim.Mới 100%. | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 73181590 | Vít dẫn hướng kèm đai ốc phải 8" M30x2.0( loại vít dạng bulong, có ren),chất liệu thép chế tạo,KT:phi 30mm x dài 388mm,chức năng điều chỉnh khe hở bánh cán máy cán thép trong CN luyện kim.Mới 100%. | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 73181590 | Vít dẫn hướng kèm đai ốc phải 6" M24x2.0( loại vít dạng bulong, có ren),chất liệu thép chế tạo,KT:phi 24mm x dài 343mm,chức năng điều chỉnh khe hở bánh cán máy cán thép trong CN luyện kim.Mới 100%. | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 73181590 | Vít dẫn hướng kèm đai ốc trái 8" M30x2.0( loại vít dạng bulong, có ren),chất liệu thép chế tạo,KT:phi 30mm x dài 388mm,chức năng điều chỉnh khe hở bánh cán máy cán thép trong CN luyện kim.Mới 100%. | CHINA | C***H | 更多 |
2024-10-17 | 出口 | 86012000 | 8-TON EXPLOSION-PROOF BATTERY ELECTRIC TRAIN WITH 2 CABINS (LOCOMOTIVE) MOVING ON RAILS, USED IN MINES (FULL SET), CODE: CTL8/9B, ENGINE CAPACITY P=2X15KW, OPERATING VOLTAGE U=132V, CURRENT I=136A, SIZE: (4850X1350X1600)MM | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73158990 | STEEL MOVING CHAIN, CONNECTED BY RIVETS WITHOUT THREAD AT BOTH ENDS, SIZE (260X5200)MM, USED FOR ZCY-45 SIDE LOADER IN UNDERGROUND MINE, 2 PIECES/SET, 100% NEW | VIETNAM | K***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85365096 | EXPLOSION-PROOF PUSH BUTTON BOX, MADE OF STEEL, CODE BZAI-5/36-2, 2-BUTTON TYPE, 36V VOLTAGE, 5A CURRENT, USED IN MINES, 100% NEW | VIETNAM | K***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85365096 | MINE EXPLOSION-PROOF CONVEYOR BELT EMERGENCY STOP SWITCH, MADE OF IRON, SYMBOL: KHJ 05/36, USES ELECTRICITY: 36V, CURRENT 0.5A, 100% NEW | VIETNAM | H***9 | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85364140 | CURRENT PROTECTION RELAY (OVERCURRENT PROTECTION), (NOT: DIGITAL RELAY, SEMICONDUCTOR RELAY, ELECTROMAGNETIC RELAY), SYMBOL: JDB-6356BR, USING ELECTRICITY: 36V, CURRENT: 10A, NON-EXPLOSION PROOF, USED IN MINES, 100% NEW | VIETNAM | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台