全球贸易商编码:36VN107695234
地址:24 P. Phùng Khắc Khoan, Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2023-12-16
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:444 条 相关采购商:4 家 相关供应商:18 家
相关产品HS编码: 39174000 40103200 40103900 40169390 40169999 48232090 48237000 48239099 49111010 59119090 73043190 73069092 73072910 73079110 73158200 73159090 73160000 73181510 73181590 73181610 73181690 73182200 73182400 73209090 73269099 74152100 74153310 74199999 76161090 84099162 84099164 84099169 84099963 84099965 84099969 84099979 84133030 84137043 84139140 84139190 84149091 84212122 84213990 84812090 84813090 84814090 84819029 84819090 84821000 84828000 85364990 85394900 89012080 94059950
相关贸易伙伴: ISS MACHINERY SERVICES LIMITED. , YANMAR ASIA (SINGAPORE) CORPORATION PTE LTD. , JAPAN MARINE (S) PTE LTD. 更多
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ OPEC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ OPEC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其444条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ OPEC 公司的采购商4家,供应商18条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 5 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 10 | 1 | 96 | 0 |
2022 | 进口 | 10 | 40 | 6 | 192 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 4 | 4 | 5 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 6 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 28 | 2 | 140 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ OPEC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ OPEC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ OPEC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023-12-16 | 进口 | 27101946 | LUBRICANT OILAIRCOL SN100 20L (20L/BARREL, TOTAL 8 BARRELS), 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | M***. | 更多 |
2023-12-16 | 进口 | 27101946 | HYSPIN AWH-M68 LUBRICANT OIL 209L (209L/BARREL, TOTAL 1 BARREL), 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | M***. | 更多 |
2023-12-16 | 进口 | 27101946 | LUBRICANT OIL MHP153 209L (209L/BARREL, TOTAL 15 BARRELS), 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | M***. | 更多 |
2023-12-16 | 进口 | 27101946 | CYLTECH 40SX 209L LUBRICANT (209L/DRUM, TOTAL 20 DRUMS), 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | M***. | 更多 |
2023-12-16 | 进口 | 27101946 | LUBRICANT CDX30 209L (209L/DRUM, TOTAL 10 DRUMS), 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | M***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 73269099 | Bạc cân bằng bằng thép,BALANCING BUSH, hsx: IMO, phụ tùng của máy bơm dầu, dùng cho tàu biển, mã: 351,mới 100% | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 73269099 | Bạc cân bằng bằng thép,BALANCING BUSH, hsx: IMO, phụ tùng của máy bơm dầu, dùng cho tàu biển, mã: 351,mới 100% | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2022-08-24 | 出口 | 73182200 | Xéc măng khí thấp áp bàng thép,L.P COMPRESSION RING, hsx: SPERRE, phụ tùng của máy nén gió, dùng cho tàu biển, mã: 3518,mới 100% | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2022-08-24 | 出口 | 73182200 | Xéc măng dầu thấp áp bàng thép,L.P SCRAPER RING, hsx: SPERRE, phụ tùng của máy nén gió, dùng cho tàu biển, mã: 3485,mới 100% | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2022-08-24 | 出口 | 73182200 | Xéc măng dầu thấp áp bằng thép,L.P OIL RING , hsx: SPERRE, phụ tùng của máy nén gió, dùng cho tàu biển, mã: 3543,mới 100% | VIETNAM | Y***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台