全球贸易商编码:NBDD2Y324074027
地址:9QPP+448, Thôn Tân Hy, Bình Sơn, Quảng Ngãi, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:
相关交易记录:316 条 相关采购商:39 家 相关供应商:19 家
相关产品HS编码: 89019037
相关贸易伙伴: PG SYSTEMTECHNIK GMBH & CO. KG , CHUGOKU MARINE PAINTS (SINGAPORE) PTE. LTD. , HANA POWER SYSTEM SERVICE CO., LTD. 更多
CÔNG TY CÔNG NGHIỆP TÀU THỦY DUNG QUẤT 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CÔNG NGHIỆP TÀU THỦY DUNG QUẤT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其316条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CÔNG NGHIỆP TÀU THỦY DUNG QUẤT 公司的采购商39家,供应商19条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 11 | 5 | 6 | 28 | 0 |
2022 | 出口 | 18 | 2 | 6 | 31 | 0 |
2022 | 进口 | 19 | 16 | 10 | 220 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 3 | 2 | 4 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CÔNG NGHIỆP TÀU THỦY DUNG QUẤT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CÔNG NGHIỆP TÀU THỦY DUNG QUẤT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CÔNG NGHIỆP TÀU THỦY DUNG QUẤT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 3824999990 | 2SIGMA#& #&Chất đóng rắn dùng trong ngành công nghiệp sơn Sigmacover 380 hardener( 4 L /thùng,tổng 5 thùng), hàng mới 100%#&ID | INDONESIA | W***P | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 32089090 | 3SIGMA#&#&Sơn bảo vệ bề mặt(dùng cho ngành tàu biển),hoà tan trong môi trường không chứa nước), Sigmacover 555 base black ( 17.2L /thùng,tổng 11 thùng), hàng mới 100%#&ID | INDONESIA | W***P | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 32089090 | 5SIGMA#&#&Sơn bảo vệ bề mặt(dùng cho ngành tàu biển),hoà tan trong môi trường không chứa nước), Sigmacover 456 base Green 4199 ( 16.4L /thùng,tổng 10 thùng), hàng mới 100%#&ID | INDONESIA | W***P | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 32089090 | 1SIGMA#& #&Sơn bảo vệ bề mặt(dùng cho ngành tàu biển),hoà tan trong môi trường không chứa nước, Sigmacover 380 base Grey ( 16L /thùng,tổng 5 thùng), hàng mới 100%#&ID | INDONESIA | W***P | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 3824999990 | 4SIGMA#& #&Chất đóng rắn dùng trong ngành công nghiệp sơn SigmaCover 555 HRD ( 2.8L /thùng,tổng 11 thùng), hàng mới 100%#&ID | INDONESIA | W***P | 更多 |
2024-10-11 | 出口 | 74040000 | COPPER SCRAP COLLECTED FROM THE SHIP DURING THE REPAIR OF THE SHIP ZONDA, ACCORDING TO THE IMPORT DECLARATION NUMBER: 106571293030 (PROPERTY OF THE SHIP OWNER)#&CN | SINGAPORE | W***P | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 89019037 | ZONDA SHIP WITH PROPULSION ENGINE, NATIONALITY: PANAMA, SHIP TYPE: BULK CARRIER, MANUFACTURED IN 2011, USED, PUT INTO DQS FOR PERIODIC INSPECTION, TOTAL AREA: 51255 TONS, LENGTH 229.2M, WIDTH 38M, HEIGHT 20.7M#&CN | SINGAPORE | W***P | 更多 |
2024-09-22 | 出口 | 89019036 | SHIP FAME, WITH PROPULSION ENGINE, NATIONALITY MARSHALL ISLANDS, SHIP TYPE BULK CARRIER, MANUFACTURED IN 2004, USED, BROUGHT TO DQS FOR PERIODIC REPAIR, TOTAL AREA 40030 TONS, LENGTH 225 M, WIDTH 32.26 M, HEIGHT 19.3 M#&JP | GREECE | T***A | 更多 |
2024-09-04 | 出口 | 89019036 | SHIP VIET THUAN 56-05, WITH PROPULSION ENGINE, NATIONALITY: PANAMA, SHIP TYPE: BULK CARRIER, MANUFACTURED IN 2004, USED, PUT INTO DQS FOR PERIODIC INSPECTION, TOTAL AREA: 31242 TONS, LENGTH 189.99M, WIDTH 32.26M, HEIGHT 17.90M#&JP | VIETNAM | C***N | 更多 |
2024-08-12 | 出口 | 72044900 | SCRAP IRON OBTAINED FROM THE SHIP DURING THE REPAIR OF THE SHIP HPC UNITY, ACCORDING TO THE IMPORT DECLARATION NUMBER 106449576000 (BELONGING TO THE SHIP OWNER)#&CN | VIETNAM | C***G | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台