全球贸易商编码:36VN106498466
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:4821 条 相关采购商:23 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 39269049 39269053 39269059 39269070 39269099 40169390 73042490 73079190 73079990 73089099 73121010 73121099 73151199 73158200 73158990 73159090 73181510 73181590 73181690 73181990 73269099 74081110 74082900 84122100 84133090 84135090 84138119 84145941 84145999 84148090 84195092 84212391 84212950 84212990 84213990 84244920 84253100 84254910 84254920 84261100 84261920 84261930 84261990 84263000 84283990 84289090 84311013 84311019 84313990 84314110 84314910 84314990 84561100 84564090 84615020 84661010 84812020 84812090 84813090 84818082 84818099 84819090 84833090 84834030 84834090 84835000 84836000 84839019 84839099 85015119 85015219 85015229 85015239 85015300 85030090 85042119 85043140 85043249 85043259 85043399 85044011 85044019 85044030 85044040 85044090 85049039 85049049 85049090 85059000
相关贸易伙伴: GUANGXI PINGXIANG SHENG JIA IMPORT & EXPORT CO., LTD. , JOCHU TECHNOLOGY (VIETNAM) CO., LTD. , JA SOLAR NE VIETNAM CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ THÁI LONG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ THÁI LONG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4821条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ THÁI LONG 公司的采购商23家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 6 | 7 | 1 | 20 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 11 | 1 | 41 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 35 | 1 | 255 | 0 |
2021 | 出口 | 7 | 8 | 2 | 18 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 90 | 2 | 4463 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ THÁI LONG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ THÁI LONG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ THÁI LONG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-22 | 进口 | 85044090 | Bộ chuyển đổi nguồn điện, bằng tín hiệu điện tự động, dạng hộp đúc, dùng cho tủ điện của cầu trục, KH: DK-12 4-20mA, 0-10V, mới 100% | CHINA | G***D | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 85042119 | Máy biến dòng, dùng cho tủ cấp nguồn điện cho cầu trục KH: BH0.66 30 I 30/5A 0.5; 600V, .30/5A,3.3KW, mới 100% | CHINA | G***D | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 84831090 | Trục nối truyền động từ hộp giảm tốc vào phanh, bằng thép, KH: D55, dài 920mm của cầu trục, mới 100% | CHINA | G***D | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 85030090 | Cổ góp bằng đồng, dùng cho động cơ YZR180L-6, 18Kw, KT: (110x127)mm mới 100% | CHINA | G***D | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 85044011 | Bộ cấp nguồn liên tục (UPS) cho tủ điều khiển của cầu trục, model: BK300, 380VAC, 300VA, dùng cho cầu trục, mới 100% | CHINA | G***D | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85371099 | D20090#&CONTROL SCREEN, USED FOR 5-TON CRANE CABIN 3.5INCH, 24VDC, SIZE: (400X160)MM, SCHNEIDER BRAND, 100% NEW | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-08-15 | 出口 | 84261920 | Y0610-0002022#&MONORAIL CRANE 2 TON CAPACITY, 42M SPAN, 12M LIFTING HEIGHT, 4.1KW CAPACITY, 380V VOLTAGE, 100% NEW | VIETNAM | Y***) | 更多 |
2024-08-15 | 出口 | 85365099 | Y0230-0006220#&LIMIT SWITCH, USED FOR CRANE MOTOR, KH: LXD-40A, 380V, 40A, 100% NEW | VIETNAM | Y***) | 更多 |
2024-08-15 | 出口 | 85371019 | Y0230-0024405#&CONTROL HANDLE, USED FOR CRANE, F24-8D, 100% NEW | VIETNAM | Y***) | 更多 |
2024-08-15 | 出口 | 85371019 | Y0230-0024404#&HANDHELD CONTROLLER, WIRE ATTACHED TO CONTROL BOX, USED FOR CRANE, MODEL: F24-8D, 380V, 100% NEW | VIETNAM | Y***) | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台