GUANGXI PINGXIANG SHENG JIA IMPORT & EXPORT CO., LTD.

GUANGXI PINGXIANG SHENG JIA IMPORT & EXPORT CO., LTD. 公司于2021-03-08收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GUANGXI PINGXIANG SHENG JIA IMPORT & EXPORT CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其42322条相关的海关进出口记录,其中 GUANGXI PINGXIANG SHENG JIA IMPORT & EXPORT CO., LTD. 公司的采购商233家,供应商4条。

GUANGXI PINGXIANG SHENG JIA IMPORT & EXPORT CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 66 749 1 17526 0
2022 出口 123 625 1 7175 0
2022 进口 4 9 1 39 0
2021 出口 15 52 1 177 0
2020 出口 1 5 1 10 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GUANGXI PINGXIANG SHENG JIA IMPORT & EXPORT CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GUANGXI PINGXIANG SHENG JIA IMPORT & EXPORT CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

GUANGXI PINGXIANG SHENG JIA IMPORT & EXPORT CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-08-31 进口 73269099 Mâm dao chất liệu bằng nhôm và sắt,model:YF771-64MM, dùng để cố định dao cắt. KT:(800*220)mm+-10%. Bộ phận của máy sản xuất sợi nhựa. Mới 100%. CHINA C***N 更多
2022-08-31 进口 73269099 Đầu gấp nhăn,model: YF744-350,chất liệu: Bằng sắt và thép. KT: (800*1300*800)mm+-10%. Bộ phận của máy sản xuất sợi nhựa. Mới 100% CHINA C***N 更多
2022-08-31 进口 73269099 Mâm dao chất liệu bằng nhôm và sắt,model:YF771-32MM, dùng để cố định dao cắt. KT:(800*220)mm+-10%. Bộ phận của máy sản xuất sợi nhựa. Mới 100%. CHINA C***N 更多
2022-08-31 进口 76169100 Lưới lọc bằng nhôm dạng ống, kích thước: đường kính: 58mm, dài: (460-580)mm+-10%. Dùng cho máy ép đùn nhựa trong công nghiệp sản xuất sợi nhựa, mới 100% CHINA C***N 更多
2022-08-29 进口 73239910 Chảo thép, nhãn hiệu: Mainstay, lòng chảo bằng chất liệu thép tráng men ceramic, quai chảo bằng nhựa, kích thước: đường kính 25.4cm+/-10%. Mới 100%. NSX: Walmart Factory. CHINA C***N 更多
2024-10-31 出口 69141000 REPTILE FEEDING BOWL, SYMBOL: X-1028-26, CERAMIC MATERIAL, SIZE: (15X4)CM+-10%. MANUFACTURER: YIWU BAOJIE AQUARIUM EQUIPMENT CO., LTD. 100% NEW. VIETNAM V***. 更多
2024-10-31 出口 70109099 GLASS BOTTLE, SYMBOL: X-1028-B5, USED IN TRANSPORTING AND PACKAGING COSMETICS, PLASTIC BOTTLE CAP, PRESS-TYPE, NON-SPRAY, CAPACITY 50ML. MANUFACTURER: QUANGZHOU JINGQI PACKAGING PRODUCTS FACTORY, 100% NEW. VIETNAM V***. 更多
2024-10-31 出口 34029019 LIQUID GLUE REMOVER (INGREDIENTS: DODECYLPOLY(ETHYLENE GLYCOL ETHER): 5-10%, CITRICACID: 9-18%, DH-LACTIC ACID: 40-60%, 1,2-PROPANEDIOL: 9-18%), (25 LITERS/BARREL), BRAND: BAI YANG, MODEL: S-01, NOT PACKAGED FOR RETAIL SALE. 100% NEW VIETNAM T***. 更多
2024-10-31 出口 67049000 ARTIFICIAL EYELASHES, SYMBOL: X-1027-6, SYNTHETIC FIBER MATERIAL, 1 BOX OF 10 PIECES, SIZE: (10-14)MM +/- 10%. 100% NEW VIETNAM V***. 更多
2024-10-31 出口 59100000 FABRIC CONVEYOR BELT, SYMBOL: X-1025-1, INSTALLED ON CONVEYOR TO TRANSPORT RAW MATERIALS, SIZE 6MM THICK, 200MM WIDE, 100 METERS LONG, 100% POLYESTER MATERIAL. 100% NEW VIETNAM V***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询