全球贸易商编码:NBDDIY357031809
该公司海关数据更新至:2024-09-30
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:42322 条 相关采购商:233 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 07123920 27040010 32089090 34031912 39173999 39219090 39221090 39233090 39235000 39239090 39249090 39261000 39264000 39269099 42021219 42021299 42022200 42029290 42032100 48239099 52114200 56031200 56039100 56039400 57024999 57049000 57050099 58089090 60011000 60062100 61159600 61169300 61178020 61178090 63011000 63019090 63022100 63023900 63026000 63062990 63079090 64029990 64041900 64051000 6406
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ THÁI LONG , CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU BẢO TÍN , CÔNG TY CP VIKOHASAN 更多
GUANGXI PINGXIANG SHENG JIA IMPORT & EXPORT CO., LTD. 公司于2021-03-08收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GUANGXI PINGXIANG SHENG JIA IMPORT & EXPORT CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其42322条相关的海关进出口记录,其中 GUANGXI PINGXIANG SHENG JIA IMPORT & EXPORT CO., LTD. 公司的采购商233家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 66 | 749 | 1 | 17526 | 0 |
2022 | 出口 | 123 | 625 | 1 | 7175 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 9 | 1 | 39 | 0 |
2021 | 出口 | 15 | 52 | 1 | 177 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 5 | 1 | 10 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GUANGXI PINGXIANG SHENG JIA IMPORT & EXPORT CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GUANGXI PINGXIANG SHENG JIA IMPORT & EXPORT CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
GUANGXI PINGXIANG SHENG JIA IMPORT & EXPORT CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-31 | 进口 | 73269099 | Mâm dao chất liệu bằng nhôm và sắt,model:YF771-64MM, dùng để cố định dao cắt. KT:(800*220)mm+-10%. Bộ phận của máy sản xuất sợi nhựa. Mới 100%. | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 73269099 | Đầu gấp nhăn,model: YF744-350,chất liệu: Bằng sắt và thép. KT: (800*1300*800)mm+-10%. Bộ phận của máy sản xuất sợi nhựa. Mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 73269099 | Mâm dao chất liệu bằng nhôm và sắt,model:YF771-32MM, dùng để cố định dao cắt. KT:(800*220)mm+-10%. Bộ phận của máy sản xuất sợi nhựa. Mới 100%. | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 76169100 | Lưới lọc bằng nhôm dạng ống, kích thước: đường kính: 58mm, dài: (460-580)mm+-10%. Dùng cho máy ép đùn nhựa trong công nghiệp sản xuất sợi nhựa, mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 73239910 | Chảo thép, nhãn hiệu: Mainstay, lòng chảo bằng chất liệu thép tráng men ceramic, quai chảo bằng nhựa, kích thước: đường kính 25.4cm+/-10%. Mới 100%. NSX: Walmart Factory. | CHINA | C***N | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 69141000 | REPTILE FEEDING BOWL, SYMBOL: X-1028-26, CERAMIC MATERIAL, SIZE: (15X4)CM+-10%. MANUFACTURER: YIWU BAOJIE AQUARIUM EQUIPMENT CO., LTD. 100% NEW. | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 70109099 | GLASS BOTTLE, SYMBOL: X-1028-B5, USED IN TRANSPORTING AND PACKAGING COSMETICS, PLASTIC BOTTLE CAP, PRESS-TYPE, NON-SPRAY, CAPACITY 50ML. MANUFACTURER: QUANGZHOU JINGQI PACKAGING PRODUCTS FACTORY, 100% NEW. | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 34029019 | LIQUID GLUE REMOVER (INGREDIENTS: DODECYLPOLY(ETHYLENE GLYCOL ETHER): 5-10%, CITRICACID: 9-18%, DH-LACTIC ACID: 40-60%, 1,2-PROPANEDIOL: 9-18%), (25 LITERS/BARREL), BRAND: BAI YANG, MODEL: S-01, NOT PACKAGED FOR RETAIL SALE. 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 67049000 | ARTIFICIAL EYELASHES, SYMBOL: X-1027-6, SYNTHETIC FIBER MATERIAL, 1 BOX OF 10 PIECES, SIZE: (10-14)MM +/- 10%. 100% NEW | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 59100000 | FABRIC CONVEYOR BELT, SYMBOL: X-1025-1, INSTALLED ON CONVEYOR TO TRANSPORT RAW MATERIALS, SIZE 6MM THICK, 200MM WIDE, 100 METERS LONG, 100% POLYESTER MATERIAL. 100% NEW | VIETNAM | V***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台