全球贸易商编码:36VN106300860
该公司海关数据更新至:2022-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:46 条 相关采购商:5 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 39259000 39269099 44089010 44089090 61161090 69149000 84131920 84659960
相关贸易伙伴: LINYI ZHENYUAN BUSINESS SERVICE CO., LTD. , GUANGXI PINGXIANG SHENG JIA IMPORT & EXPORT CO., LTD. , YUASA TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HÀ KIÊN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HÀ KIÊN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其46条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HÀ KIÊN 公司的采购商5家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 4 | 4 | 4 | 15 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 3 | 1 | 7 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 5 | 2 | 22 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HÀ KIÊN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HÀ KIÊN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HÀ KIÊN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021-05-21 | 进口 | 84659960 | FIXED HEAT PRESS MACHINE, USED TO PRODUCE PLYWOOD PANELS FROM PEELED WOOD BOARDS. SYMBOL: CAH-16.CS:20.5KW/380V/50HZ,REMOVABLE GOODS.YEARSX:2018.NSX:SHANDONG HUATE AUTOMATION EQUIPMENT CO.,LTD. USED GOODS. | CHINA | G***. | 更多 |
2021-05-21 | 进口 | 84659960 | FIXED COLD PRESS MACHINE USED TO PRODUCE PLYWOOD, PLYWOOD FROM PEELED WOOD. SYMBOL: CAH-15.CS:11KW/380V/50HZ,REMOVABLE GOODS.YEARSX:2018.NSX:SHANDONG HUATE AUTOMATION EQUIPMENT CO .,LTD.USED GOODS. | CHINA | G***. | 更多 |
2021-04-15 | 进口 | 44089010 | PLANK WOOD PEELED FROM PURPLE GONG (VENEER BINTANGOR). USED AS RAW MATERIALS FOR MANUFACTURING INDUSTRIAL LAMINATE PLYWOOD. QUANTITY 48240 SHEETS. SIZE: 1920MM X 1000MM X 0.5MM, 100% NEW. | CHINA | L***. | 更多 |
2021-04-03 | 进口 | 44089090 | VENEER BINTANGOR IS USED AS THE FACE OF INDUSTRIAL PLYWOOD, QUANTITY 48240 PANELS SIZE: 1920MM X 1000MM X 0.5MM. | CHINA | L***. | 更多 |
2021-01-26 | 进口 | 44089010 | Peeled plank (the plank) from bintangor A tree (scientific name: Calophyllum lanigerum), used as raw materials for manufacturing plywood surface. KT: (1920x1000x0.5) mm + -3%. New 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-26 | 出口 | 44123300 | Gỗ dán công nghiệp ép 7 lớp gỗ keo rừng trồng, kích thước: 11.0 MM X 910 MM X 1820 MM loại AB, 12000 tấm. Hàng mới 100%#&VN | VIETNAM | N***. | 更多 |
2022-09-22 | 出口 | 44123400 | Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng bao gồm 7 lớp, mỗi lớp không quá 1.7MM, 2400 tấm, kích thước: 11.5MM X 910MM X 1820MM AB. Hàng mới 100%.#&VN | KOREA | S***R | 更多 |
2022-09-22 | 出口 | 44123400 | Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng bao gồm 7 lớp, mỗi lớp không quá 1.7MM, 2400 tấm, kích thước: 11.5MM X 910MM X 1820MM AB. Hàng mới 100%.#&VN | KOREA | S***R | 更多 |
2022-09-20 | 出口 | 44123100 | Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ tạp (gỗ keo rừng trồng) bao gồm 5 lớp, loại AB, 1820 tấm, kích thước 8MM X 920MM X 1830MM. Hàng mới 100%.#&VN | JAPAN | Y***. | 更多 |
2022-09-20 | 出口 | 44123100 | Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ tạp (gỗ keo rừng trồng) bao gồm 7 lớp, loại AB, 1000 tấm, kích thước 11MM X 900MM X 1800MM. Hàng mới 100%.#&VN | JAPAN | Y***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台