全球贸易商编码:36VN104258490
该公司海关数据更新至:2024-09-19
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:665 条 相关采购商:8 家 相关供应商:12 家
相关产品HS编码: 73182400 73251090 73269099 74199999 83025000 84314990 94013000 94036090 94038990 94052090
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH HASHIMA VIỆT NAM , EMHART TEKNOLOGIES(THAILAND) LTD. , SHOWA SHOJI CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH ITECCO 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH ITECCO 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其665条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH ITECCO 公司的采购商8家,供应商12条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 4 | 1 | 164 | 0 |
2022 | 出口 | 7 | 5 | 5 | 133 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 8 | 6 | 52 | 0 |
2021 | 出口 | 7 | 5 | 6 | 180 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 3 | 4 | 49 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH ITECCO 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH ITECCO 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH ITECCO 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-23 | 进口 | 84799040 | Phụ kiện cơ khí/ Đầu nối - QRC coupling male (dùng cho sửa chữa khuôn dập của ngành ô tô), hãng sx: Kaller, Spec No: 502386. Hàng mới 100%. | SWEDEN | B***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 84799040 | Phụ kiện cơ khí/ Đầu nối - Quick release coupling female (dùng cho sửa chữa khuôn dập của ngành ô tô), hãng sx: Kaller, Spec No: 502176. Hàng mới 100%. | SWEDEN | B***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 84799040 | Phụ kiện cơ khí/ Ống sạc- Hose with shutoff valve (dùng cho sửa chữa khuôn dập của ngành ô tô), hãng sx: Kaller, Spec No: 4027471-4000. Hàng mới 100%. | SWEDEN | B***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 85159020 | Bộ phận của máy hàn dùng điện cho thân vỏ xe ô tô (Vinfast) - Tấm chắn/ Flashshield D19,0x60,0 A, Item: M150 364. Xuất xứ: Đức. Hãng: Tucker. Hàng mới 100%. | GERMANY | E***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 85159020 | Bộ phận của máy hàn dùng điện cho thân vỏ xe ô tô (Vinfast) - Đầu nhận bulong hoàn chỉnh/ Receiver Complete, Item: M156 148. Xuất xứ: Đức. Hãng: Tucker. Hàng mới 100%. | GERMANY | E***. | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 73269099 | VJ2340029#&FIXED IRON SHAFT, SIZE 24MM, LENGTH 108MM | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 73251090 | VJ2340024#&CAST IRON UPPER CONNECTING PIPE 9260024, SIZE 45X45X72.5MM (CAST TYPE) | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 73181590 | VJ2300017#&STEEL CONNECTING BOLT 9270056, M24X200, THREADED, SHANK OD 24MM, LENGTH 200MM | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 73251090 | VJ2340023#&CAST IRON CAMSHAFT CONNECTING PIPE 9260023, SIZE 85MM, LENGTH 147MM (CAST TYPE) | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 73251090 | VJ2340025#&CAST IRON LOWER CONNECTING PIPE 9260025, SIZE 60.5X85.5X72MM (CAST TYPE) | VIETNAM | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台