全球贸易商编码:NBDDIY311925808
该公司海关数据更新至:2024-09-24
日本 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:589 条 相关采购商:9 家 相关供应商:9 家
相关产品HS编码: 03083040 12060099 73251090 73269099 76169990
相关贸易伙伴: LONG THANH GMT VN.,JSC , CÔNG TY CỔ PHẦN LONG THÀNH GMT VIỆT NAM , KTFV CO., LTD. 更多
SHOWA SHOJI CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SHOWA SHOJI CO., LTD. 最早出现在日本海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其589条相关的海关进出口记录,其中 SHOWA SHOJI CO., LTD. 公司的采购商9家,供应商9条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 9 | 2 | 56 | 0 |
2023 | 进口 | 2 | 4 | 1 | 80 | 0 |
2022 | 出口 | 6 | 8 | 2 | 25 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 4 | 1 | 170 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 4 | 1 | 5 | 0 |
2021 | 进口 | 8 | 5 | 1 | 133 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 3 | 2 | 20 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SHOWA SHOJI CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SHOWA SHOJI CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SHOWA SHOJI CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-09-24 | 进口 | 73251090 | CHÂN ĐẾ KÊ MÁY GIA CÔNG TYPE E: 31276624290 (BẰNG GANG FC300), DÙNG CHO MÁY TIỆN CNC, KÍCH THƯỚC: ĐƯỜNG KÍNH 100 X 100 X 23 MM, HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN | VIETNAM | I***. | 更多 |
2024-09-24 | 进口 | 73251090 | CHÂN ĐẾ KÊ MÁY GIA CÔNG TYPE C: 31276624270 (BẰNG GANG FC300), DÙNG CHO MÁY TIỆN CNC, KÍCH THƯỚC: ĐƯỜNG KÍNH 100MM X CHIỀU CAO 38MM, HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN | VIETNAM | I***. | 更多 |
2024-09-24 | 进口 | 73251090 | CHI TIẾT KHÓA CỦA MÁY GIA CÔNG, BLOCK: 3D326100040 (VẬT LIỆU GANG FC300), DÙNG CHO TAY CẦM ĐIỀU KHIỂN MÁY TIỆN CNC, ĐƯỜNG KÍNH 130MM X CHIỀU CAO 103 MM, HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN | VIETNAM | I***. | 更多 |
2024-09-24 | 进口 | 73251090 | CHÂN ĐẾ KÊ MÁY GIA CÔNG TYPE A: 31276624260 (BẰNG GANG FC300), DÙNG CHO MÁY TIỆN CNC, KÍCH THƯỚC: ĐƯỜNG KÍNH 70MM X CHIỀU CAO 18MM, HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN | VIETNAM | I***. | 更多 |
2024-09-24 | 进口 | 73251090 | CHI TIẾT KHÓA CỦA MÁY GIA CÔNG, BLOCK: 0E016100010 (VẬT LIỆU GANG FC300), DÙNG CHO TAY CẦM ĐIỀU KHIỂN MÁY TIỆN CNC, ĐƯỜNG KÍNH 130MM X CHIỀU CAO 100 MM, HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN | VIETNAM | I***. | 更多 |
2024-09-10 | 出口 | 94039990 | STEEL SHELF PLATE, USED TO ATTACH TO TIERED SHELVES, SHOWA SHOJI BRAND, CODE: T-36. 100% NEW | VIETNAM | K***. | 更多 |
2024-08-24 | 出口 | 9019109009 | COSMETIC MASSAGE DEVICES | RUSSIA | S***C | 更多 |
2024-08-24 | 出口 | 3401300000 | COSMETICS FOR WASHING (LOTION FOR CLEANING, GEL FOR MAKEUP REMOVAL AND REMOVAL OF SUPERFICIAL POLLUTION OF SKIN) | RUSSIA | S***C | 更多 |
2024-08-24 | 出口 | 3304990000 | COSMETICS (MASSAGE GEL, SERUM, LOTION, THE LIFTING GEL MOISTENING CREAM, MASSAGE OIL, EYELASH SERUM) | RUSSIA | S***C | 更多 |
2024-07-23 | 出口 | 96180000 | MANNEQUIN PLASTIC LEGS (FEMALE), PLASTIC FOR DISPLAYING PRODUCTS, BRAND SHOWA SHOJI, CODE: K-11, 100% NEW | VIETNAM | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台